Bản dịch của từ Catch basin trong tiếng Việt
Catch basin
Noun [U/C]

Catch basin(Noun)
kætʃ bˈeɪsn
kætʃ bˈeɪsn
Ví dụ
02
Một chậu đựng thu thập chất lỏng hoặc rác thải để xử lý hoặc tiêu hủy.
A receptacle that gathers liquid or debris for disposal or treatment.
Ví dụ
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kỹ thuật dân dụng và xây dựng.
A term often used in civil engineering and construction.
Ví dụ
