Bản dịch của từ Catch basin trong tiếng Việt
Catch basin
Noun [U/C]

Catch basin (Noun)
kætʃ bˈeɪsn
kætʃ bˈeɪsn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chậu đựng thu thập chất lỏng hoặc rác thải để xử lý hoặc tiêu hủy.
A receptacle that gathers liquid or debris for disposal or treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kỹ thuật dân dụng và xây dựng.
A term often used in civil engineering and construction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catch basin
Không có idiom phù hợp