Bản dịch của từ Catch in the act trong tiếng Việt

Catch in the act

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch in the act (Phrase)

kˈætʃ ɨn ðɨ ˈækt
kˈætʃ ɨn ðɨ ˈækt
01

Bắt quả tang ai đó đang làm điều gì sai trái hoặc bất hợp pháp.

To catch someone doing something wrong or illegal

Ví dụ

The police caught the thief in the act last night.

Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.

She did not catch her friend in the act of cheating.

Cô ấy không bắt quả tang bạn mình gian lận.

Did you catch anyone in the act during the protest?

Bạn có bắt quả tang ai trong cuộc biểu tình không?

The police caught him in the act of stealing a car.

Cảnh sát đã bắt gặp anh ta đang ăn cắp xe.

They did not catch her in the act of cheating.

Họ đã không bắt gặp cô ấy đang gian lận.

02

Phát hiện ai đó đang tham gia vào một hoạt động mà họ không nên làm.

To find someone engaged in an activity that they should not be doing

Ví dụ

The police caught the thief in the act last night.

Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.

They did not catch anyone in the act during the investigation.

Họ đã không bắt được ai đang thực hiện hành vi trong cuộc điều tra.

Did you catch him in the act of cheating?

Bạn có bắt được anh ta đang gian lận không?

The police caught the thieves in the act last Friday night.

Cảnh sát đã bắt quả tang những tên trộm vào tối thứ Sáu tuần trước.

They did not catch anyone in the act during the surveillance.

Họ đã không bắt được ai đang phạm tội trong quá trình giám sát.

03

Phát hiện ai đó đang làm điều gì đó xấu hoặc không phù hợp.

To discover someone in the midst of doing something bad or inappropriate

Ví dụ

The police caught the thieves in the act last night.

Cảnh sát đã bắt quả tang bọn trộm tối qua.

They did not catch anyone in the act during the investigation.

Họ không bắt được ai trong lúc hành động trong cuộc điều tra.

Did you catch him in the act of cheating?

Bạn có bắt gặp anh ấy đang gian lận không?

The police caught the thief in the act last night.

Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.

They did not catch anyone in the act during the investigation.

Họ đã không bắt được ai đang làm điều sai trong cuộc điều tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catch in the act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catch in the act

Không có idiom phù hợp