Bản dịch của từ Catch in the act trong tiếng Việt
Catch in the act

Catch in the act (Phrase)
The police caught the thief in the act last night.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.
She did not catch her friend in the act of cheating.
Cô ấy không bắt quả tang bạn mình gian lận.
Did you catch anyone in the act during the protest?
Bạn có bắt quả tang ai trong cuộc biểu tình không?
The police caught him in the act of stealing a car.
Cảnh sát đã bắt gặp anh ta đang ăn cắp xe.
They did not catch her in the act of cheating.
Họ đã không bắt gặp cô ấy đang gian lận.
The police caught the thief in the act last night.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.
They did not catch anyone in the act during the investigation.
Họ đã không bắt được ai đang thực hiện hành vi trong cuộc điều tra.
Did you catch him in the act of cheating?
Bạn có bắt được anh ta đang gian lận không?
The police caught the thieves in the act last Friday night.
Cảnh sát đã bắt quả tang những tên trộm vào tối thứ Sáu tuần trước.
They did not catch anyone in the act during the surveillance.
Họ đã không bắt được ai đang phạm tội trong quá trình giám sát.
The police caught the thieves in the act last night.
Cảnh sát đã bắt quả tang bọn trộm tối qua.
They did not catch anyone in the act during the investigation.
Họ không bắt được ai trong lúc hành động trong cuộc điều tra.
Did you catch him in the act of cheating?
Bạn có bắt gặp anh ấy đang gian lận không?
The police caught the thief in the act last night.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.
They did not catch anyone in the act during the investigation.
Họ đã không bắt được ai đang làm điều sai trong cuộc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp