Bản dịch của từ Catch on trong tiếng Việt
Catch on

Catch on (Verb)
Trở nên phổ biến hoặc thời trang.
To become popular or fashionable.
The new dance trend quickly caught on among teenagers.
Xu hướng nhảy mới nhanh chóng trở nên phổ biến giữa giới trẻ.
Her viral video caught on and gained millions of views.
Video lan truyền của cô ấy trở nên phổ biến và thu được triệu lượt xem.
The catchy jingle caught on and was heard everywhere.
Bản nhạc quảng cáo bắt tai trở nên phổ biến và được nghe khắp nơi.
"Catch on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu hoặc nắm bắt một khái niệm hoặc xu hướng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người dần dần hiểu ra điều gì đó, bình thường trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này hầu như không khác biệt, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng miền. Cả hai đều công nhận vai trò của "catch on" như một thuật ngữ thông dụng phản ánh sự tiếp thu thông tin trong xã hội.
Cụm từ "catch on" xuất phát từ động từ "catch", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *kattwian, nghĩa là "bắt, chộp". Dạng gốc này được sử dụng từ tiếng Anh cổ và đã phát triển sang nghĩa "hiểu, nhận ra" từ thế kỷ 19. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình nhận thức và tiếp thu thông tin của con người. Hiện nay, "catch on" thường được dùng để diễn tả việc ai đó dần dần hiểu ra một điều gì đó hoặc một xu hướng đang trở nên phổ biến.
"Catch on" là một cụm động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày nhưng ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening, cụm từ này có thể được nghe thấy khi thảo luận về xu hướng hoặc sự phổ biến của một ý tưởng. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến văn hóa hoặc công nghệ. Trong Speaking và Writing, người dùng thường dùng "catch on" để miêu tả sự hiểu biết hoặc sự thịnh hành của một khái niệm. Cụm từ này cũng thường thấy trong các tình huống nói về sự chấp nhận của cộng đồng đối với một xu hướng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



