Bản dịch của từ Catch out trong tiếng Việt
Catch out

Catch out (Phrase)
She caught him out during the interview with a tricky question.
Cô ấy đã khiến anh ta lộ ra trong buổi phỏng vấn với câu hỏi khó.
They did not catch out any of the candidates last week.
Họ đã không khiến bất kỳ ứng viên nào lộ ra tuần trước.
Did the journalist catch out the politician in his recent article?
Liệu nhà báo có khiến chính trị gia lộ ra trong bài viết gần đây không?
Để phát hiện ai đó đang thất bại hoặc hoạt động không tốt.
To detect someone who is failing or not performing well.
The teacher can catch out students who don't study for exams.
Giáo viên có thể phát hiện học sinh không học cho kỳ thi.
Teachers do not catch out every student during the group project.
Giáo viên không phát hiện mọi học sinh trong dự án nhóm.
How can we catch out those who cheat in social studies?
Làm thế nào chúng ta có thể phát hiện những người gian lận trong môn xã hội?
The journalist tried to catch out the politician during the interview.
Nhà báo cố gắng làm lộ ý định của chính trị gia trong phỏng vấn.
They did not catch out her hidden agenda at the meeting.
Họ không phát hiện ra kế hoạch ẩn giấu của cô ấy trong cuộc họp.
Did the teacher catch out the students' real reasons for skipping class?
Giáo viên có phát hiện ra lý do thực sự của học sinh nghỉ học không?
“Catch out” là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động phát hiện hoặc làm lộ ra những điều sai trái, gian lận hoặc không đúng đắn của ai đó. Trong British English, cụm này được dùng phổ biến hơn so với American English, nơi mà "catch out" có thể ít được nghe thấy hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn thống nhất, nhấn mạnh sự phát hiện sự thật trong bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "catch out" xuất phát từ ngữ gốc trong tiếng Anh, với "catch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cæccan", mang nghĩa là bắt giữ hoặc nắm bắt, và "out" từ tiếng Anh cổ "ūtan", thể hiện sự ra ngoài hoặc thoát ra. Sự kết hợp này có nghĩa là phát hiện ai đó trong một tình huống không mong muốn hoặc không trung thực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "catch out" được sử dụng phổ biến để chỉ việc vạch trần một hành động gian lận hoặc lừa dối.
Thuật ngữ "catch out" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi người thi cần diễn đạt ý nghĩa phát hiện hoặc chỉ ra lỗi sai của ai đó. Tần suất sử dụng trong hai phần này tương đối cao do tính chất trực tiếp và giao tiếp hằng ngày của chúng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, như trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để thể hiện sự chỉ trích hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp