Bản dịch của từ Catch out trong tiếng Việt

Catch out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch out (Phrase)

kætʃ aʊt
kætʃ aʊt
01

Để vạch trần ai đó đang ở trong hoàn cảnh khó khăn hoặc bị phát hiện đang nói dối.

To expose someone to be in a difficult situation or to be caught in a lie.

Ví dụ

She caught him out during the interview with a tricky question.

Cô ấy đã khiến anh ta lộ ra trong buổi phỏng vấn với câu hỏi khó.

They did not catch out any of the candidates last week.

Họ đã không khiến bất kỳ ứng viên nào lộ ra tuần trước.

Did the journalist catch out the politician in his recent article?

Liệu nhà báo có khiến chính trị gia lộ ra trong bài viết gần đây không?

02

Để phát hiện ai đó đang thất bại hoặc hoạt động không tốt.

To detect someone who is failing or not performing well.

Ví dụ

The teacher can catch out students who don't study for exams.

Giáo viên có thể phát hiện học sinh không học cho kỳ thi.

Teachers do not catch out every student during the group project.

Giáo viên không phát hiện mọi học sinh trong dự án nhóm.

How can we catch out those who cheat in social studies?

Làm thế nào chúng ta có thể phát hiện những người gian lận trong môn xã hội?

03

Để tiết lộ ý định hoặc động cơ thực sự của ai đó.

To reveal someones true intentions or motives.

Ví dụ

The journalist tried to catch out the politician during the interview.

Nhà báo cố gắng làm lộ ý định của chính trị gia trong phỏng vấn.

They did not catch out her hidden agenda at the meeting.

Họ không phát hiện ra kế hoạch ẩn giấu của cô ấy trong cuộc họp.

Did the teacher catch out the students' real reasons for skipping class?

Giáo viên có phát hiện ra lý do thực sự của học sinh nghỉ học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catch out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catch out

Không có idiom phù hợp