Bản dịch của từ Catch up trong tiếng Việt
Catch up

Catch up (Phrase)
I need to catch up with my friends at the cafe.
Tôi cần bắt kịp bạn bè ở quán cà phê.
She doesn't want to catch up with the latest trends.
Cô ấy không muốn bắt kịp các xu hướng mới nhất.
Will you catch up with us at the party tonight?
Bạn có bắt kịp chúng tôi tại bữa tiệc tối nay không?
I need to catch up with my classmates on the latest news.
Tôi cần bắt kịp với bạn học về tin tức mới nhất.
She didn't catch up with the group due to a traffic jam.
Cô ấy không bắt kịp với nhóm vì kẹt xe.
I need to catch up with my friends this weekend.
Tôi cần bắt kịp bạn bè vào cuối tuần này.
She doesn't want to catch up after missing the last party.
Cô ấy không muốn bắt kịp sau khi bỏ lỡ bữa tiệc trước.
Can we catch up over coffee next week?
Chúng ta có thể bắt kịp qua cà phê vào tuần tới không?
She needs to catch up on her social media posts.
Cô ấy cần bắt kịp với bài đăng trên mạng xã hội.
He never catches up with the latest trends in social media.
Anh ấy không bao giờ bắt kịp với xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
Many students catch up in their studies after summer vacation.
Nhiều sinh viên cải thiện việc học sau kỳ nghỉ hè.
Not all workers can catch up with the new technology quickly.
Không phải tất cả công nhân đều có thể cải thiện nhanh chóng với công nghệ mới.
Can you catch up with the latest social trends in your city?
Bạn có thể cải thiện theo các xu hướng xã hội mới nhất ở thành phố không?
She needs to catch up with her peers in IELTS writing.
Cô ấy cần bắt kịp với bạn đồng học trong viết IELTS.
He is not catching up with the group in speaking skills.
Anh ấy không bắt kịp với nhóm về kỹ năng nói.
"Catch up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là theo kịp, đuổi kịp hoặc bắt kịp với ai đó về mặt thông tin hoặc tiến độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "catch up" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, trong khi người Anh có thể dùng nó trong các tình huống chính thức hơn. Cụm từ này có thể được áp dụng trong cả văn viết và nói.
Cụm từ "catch up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "catch" (bắt, nắm) và phó từ "up". Gốc của "catch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceacian", có nghĩa là nắm lấy hoặc giữ. Vào thế kỷ 19, "catch up" đã phát triển thành một cụm từ biểu thị hành động bắt kịp ai đó hoặc điều gì đó, gắn liền với ý niệm về sự theo kịp hoặc đạt được. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về việc đạt được một mức độ tương đồng về thông tin, trình độ hay thành tích.
Cụm từ "catch up" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự bắt kịp hoặc đạt được tiến bộ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "catch up" được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ bạn bè để cập nhật thông tin, hoặc trong môi trường công việc khi nhấn mạnh quá trình theo kịp tiến độ. Tần suất sử dụng cao cho thấy tính phổ biến và tính chất linh hoạt của cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



