Bản dịch của từ Catchphrase trong tiếng Việt
Catchphrase

Catchphrase (Noun)
Một câu hoặc cụm từ nổi tiếng, đặc biệt là câu hoặc cụm từ gắn liền với một người nổi tiếng cụ thể.
A wellknown sentence or phrase especially one that is associated with a particular famous person.
The catchphrase 'Just do it' is linked to Nike.
Cụm từ 'Just do it' liên kết với Nike.
Her catchphrase 'You're fired!' became popular on TV.
Cụm từ 'You're fired!' của cô trở nên phổ biến trên TV.
The catchphrase 'I'll be back' is iconic in movies.
Cụm từ 'I'll be back' là biểu tượng trong phim ảnh.
Dạng danh từ của Catchphrase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catchphrase | Catchphrases |
Họ từ
"Câu khẩu hiệu" là một cụm từ ngắn gọn, dễ nhớ, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc chính trị để truyền đạt thông điệp chính hoặc giá trị cốt lõi của một thương hiệu hoặc chiến dịch. Trong tiếng Anh, "catchphrase" được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất hơn so với giọng Anh Mỹ. Câu khẩu hiệu thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm nhằm thu hút sự chú ý của người nghe.
Từ "catchphrase" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "catch" có nghĩa là "bắt" và "phrase" có nghĩa là "câu, cụm từ". Thời kỳ đầu, "catchphrase" được dùng để chỉ những câu nói hấp dẫn dễ ghi nhớ, thường xuyên được lặp lại trong quảng cáo hoặc truyền thông. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 20, nó đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những câu nói hoặc biểu hiện đặc trưng của một nhân vật, sự kiện hoặc phong trào văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "catchphrase" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về ngôn ngữ văn hóa hoặc truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "catchphrase" thường được sử dụng trong marketing, quảng cáo và truyền thông đại chúng để chỉ những câu nói nổi bật, dễ nhớ nhằm thu hút sự chú ý của công chúng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp