Bản dịch của từ Catchpole trong tiếng Việt
Catchpole

Catchpole (Noun)
The catchpole collected taxes from local businesses in 1820.
Người thu thuế đã thu thuế từ các doanh nghiệp địa phương vào năm 1820.
No catchpole visited our town last year for tax collection.
Không có người thu thuế nào đến thị trấn chúng tôi năm ngoái.
Did the catchpole increase taxes in your area recently?
Người thu thuế có tăng thuế ở khu vực của bạn gần đây không?
The catchpole arrested John for failing to pay his debt.
Người bắt giữ đã bắt John vì không trả nợ.
The catchpole did not find any debtors in the area.
Người bắt giữ không tìm thấy con nợ nào trong khu vực.
Is the catchpole responsible for collecting unpaid debts?
Người bắt giữ có trách nhiệm thu hồi nợ chưa thanh toán không?
"Catchpole" là một danh từ trong tiếng Anh, xuất phát từ thời Trung cổ, chỉ một loại sĩ quan thực thi pháp luật, thường được giao nhiệm vụ bắt giữ những kẻ phạm tội. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường mang tính chất lịch sử hoặc văn học. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu cổ hoặc khi thảo luận về lịch sử pháp luật. Việc sử dụng từ "catchpole" hiện nay chủ yếu nhằm tạo sự liên tưởng đến quyền lực và chức trách trong các bối cảnh nhất định.
Từ "catchpole" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ "catch" (bắt) và "pole" (gậy, cột). Trong ngữ cảnh lịch sử, "catchpole" ám chỉ đến một người làm nhiệm vụ bắt giữ tội phạm, thường là một kiểu cảnh sát hoặc đại diện pháp luật. Ý nghĩa này phản ánh vai trò của từ trong việc lĩnh vực thực thi pháp luật, nhấn mạnh sự liên kết giữa sự kiểm soát và quyền lực trong xã hội.
Từ "catchpole" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, nó ít xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày. "Catchpole" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả người làm nhiệm vụ bắt giữ, đặc biệt trong các văn bản lịch sử hoặc hư cấu. Từ này có thể cũng thấy trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp hoặc thực thi pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp