Bản dịch của từ Categorise trong tiếng Việt

Categorise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Categorise (Verb)

kˈæɾəgəɹˌɑɪz
kˈæɾəgəɹˌɑɪz
01

Để xếp vào một lớp hoặc nhóm cụ thể.

To place in a particular class or group.

Ví dụ

They categorise people based on their social status.

Họ phân loại người dựa trên tình trạng xã hội của họ.

The survey aims to categorise income levels in the community.

Cuộc khảo sát nhằm mục đích phân loại mức thu nhập trong cộng đồng.

It is important to categorise different types of social media platforms.

Việc phân loại các loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau là quan trọng.

Dạng động từ của Categorise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Categorise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Categorised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Categorised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Categorises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Categorising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/categorise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Categorise

Không có idiom phù hợp