Bản dịch của từ Categorise trong tiếng Việt
Categorise

Categorise (Verb)
Để xếp vào một lớp hoặc nhóm cụ thể.
To place in a particular class or group.
They categorise people based on their social status.
Họ phân loại người dựa trên tình trạng xã hội của họ.
The survey aims to categorise income levels in the community.
Cuộc khảo sát nhằm mục đích phân loại mức thu nhập trong cộng đồng.
It is important to categorise different types of social media platforms.
Việc phân loại các loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau là quan trọng.
Dạng động từ của Categorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Categorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Categorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Categorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Categorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Categorising |
Từ "categorise" (hoặc "categorize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là phân loại hoặc phân nhóm đối tượng dựa trên các tiêu chí hoặc đặc điểm chung. Trong tiếng Anh Anh, "categorise" được sử dụng phổ biến, trong khi "categorize" là phiên bản Mỹ. Hai hình thức này phát âm khác nhau, với âm "s" trong "categorise" được phát âm như âm "z" trong "categorize" ở tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục để hệ thống hóa thông tin.
Từ "categorise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "categoría", có nghĩa là "loại" hoặc "hạng". Từ này được chuyển ngữ qua tiếng Pháp thành "catégoriser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc phân loại hoặc phân chia các thực thể thành các nhóm dựa trên những đặc điểm chung. Hiện nay, "categorise" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến quản lý thông tin, nhằm hệ thống hóa dữ liệu và tạo ra cấu trúc rõ ràng.
Từ "categorise" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân loại thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến việc phân tích các tài liệu. Ngoài bối cảnh IELTS, "categorise" thường được sử dụng trong khoa học xã hội, nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu, nhằm xác định và phân loại các đối tượng hoặc thông tin theo các tiêu chí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp