Bản dịch của từ Category extension trong tiếng Việt

Category extension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Category extension(Noun)

kˈætəɡˌɔɹi ɨkstˈɛnʃən
kˈætəɡˌɔɹi ɨkstˈɛnʃən
01

Một quá trình mà một thương hiệu giới thiệu sản phẩm của mình vào một danh mục khác.

A process where a brand introduces its products into a different category.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận trong ngôn ngữ học, nơi một từ mở rộng nghĩa của nó để bao gồm các khía cạnh rộng hơn.

An approach in linguistics where a word expands its meaning to include broader aspects.

Ví dụ
03

Sự liên kết của một sản phẩm hoặc khái niệm với một danh mục cụ thể, ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng.

The association of a product or concept with a specific category, affecting consumer perception.

Ví dụ