Bản dịch của từ Category extension trong tiếng Việt
Category extension
Noun [U/C]

Category extension(Noun)
kˈætəɡˌɔɹi ɨkstˈɛnʃən
kˈætəɡˌɔɹi ɨkstˈɛnʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự liên kết của một sản phẩm hoặc khái niệm với một danh mục cụ thể, ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng.
The association of a product or concept with a specific category, affecting consumer perception.
Ví dụ
