Bản dịch của từ Catenate trong tiếng Việt

Catenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catenate (Verb)

kˈætneɪt
kˈætneɪt
01

Để kết nối mọi thứ lại với nhau, đặc biệt là tạo thành một chuỗi.

To connect things together especially to form a chain.

Ví dụ

Social media can catenate diverse voices into a single powerful message.

Mạng xã hội có thể kết nối nhiều tiếng nói thành một thông điệp mạnh mẽ.

Social networks do not catenate negative experiences in our daily lives.

Mạng xã hội không kết nối những trải nghiệm tiêu cực trong cuộc sống hàng ngày.

Can social movements catenate their efforts for greater impact on society?

Liệu các phong trào xã hội có thể kết nối nỗ lực để tạo ảnh hưởng lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catenate

Không có idiom phù hợp