Bản dịch của từ Catenate trong tiếng Việt
Catenate

Catenate (Verb)
Để kết nối mọi thứ lại với nhau, đặc biệt là tạo thành một chuỗi.
To connect things together especially to form a chain.
Social media can catenate diverse voices into a single powerful message.
Mạng xã hội có thể kết nối nhiều tiếng nói thành một thông điệp mạnh mẽ.
Social networks do not catenate negative experiences in our daily lives.
Mạng xã hội không kết nối những trải nghiệm tiêu cực trong cuộc sống hàng ngày.
Can social movements catenate their efforts for greater impact on society?
Liệu các phong trào xã hội có thể kết nối nỗ lực để tạo ảnh hưởng lớn hơn không?
Họ từ
Từ "catenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", có nghĩa là "chuỗi". Trong ngữ cảnh khoa học máy tính và toán học, "catenate" được sử dụng để chỉ hành động nối hai hoặc nhiều chuỗi dữ liệu lại với nhau. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "catenate" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ liệu kỹ thuật, đặc biệt trong lập trình và xử lý chuỗi.
Từ "catenate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catena", có nghĩa là "chuỗi". Chữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17 và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ hành động kết nối các phần tử trong một chuỗi. Ý nghĩa hiện tại của "catenate" liên quan đến việc kết nối, nối liền, phản ánh hình ảnh của những mắt xích trong một chuỗi, thể hiện sự liên kết giữa các đối tượng.
Từ "catenate" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc lập trình, mà trong đó nó mô tả hành động nối các chuỗi dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc thông tin hoặc xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, ứng dụng thực tế của từ "catenate" chủ yếu nằm trong các lĩnh vực chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp