Bản dịch của từ Caterwauled trong tiếng Việt
Caterwauled

Caterwauled (Verb)
The children caterwauled during the social event at Lincoln Park.
Những đứa trẻ đã kêu la trong sự kiện xã hội tại công viên Lincoln.
They did not caterwaul when the adults spoke at the gathering.
Họ không kêu la khi người lớn nói chuyện tại buổi họp mặt.
Did the guests caterwaul during the party last Saturday?
Các khách mời có kêu la trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua không?
Khóc lớn một cách đau đớn.
To cry out loudly in a distressing manner.
The protesters caterwauled for justice during the rally last Saturday.
Các nhà biểu tình đã kêu gào đòi công lý trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
The children did not caterwauled during the community event yesterday.
Những đứa trẻ đã không kêu gào trong sự kiện cộng đồng hôm qua.
Why did the crowd caterwauled at the town meeting last night?
Tại sao đám đông lại kêu gào trong cuộc họp thị trấn tối qua?
The cat caterwauled loudly during the neighborhood party last Saturday.
Con mèo đã kêu la to trong bữa tiệc khu phố thứ bảy vừa qua.
The children did not caterwaul during the community event yesterday.
Bọn trẻ không kêu la trong sự kiện cộng đồng hôm qua.
The children caterwauled when their favorite game was canceled.
Bọn trẻ đã kêu la khi trò chơi yêu thích bị hủy.
The neighbors did not caterwaul about the loud party last night.
Hàng xóm không kêu la về bữa tiệc ồn ào tối qua.
Did the students caterwaul during the school assembly yesterday?
Các học sinh có kêu la trong buổi lễ tập trung hôm qua không?
Dạng động từ của Caterwauled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caterwaul |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caterwauled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caterwauled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caterwauls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caterwauling |
Họ từ
Từ "caterwauled" là chữ động từ trong tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "caterwaul", có nghĩa là tiếng kêu gào, thường liên quan đến con mèo hay những âm thanh khó chịu, ầm ĩ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và trọng âm. Thường được sử dụng để mô tả sự phản kháng hoặc kêu gọi ồn ào trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp