Bản dịch của từ Caterwauled trong tiếng Việt
Caterwauled

Caterwauled (Verb)
Khóc lớn một cách đau đớn.
To cry out loudly in a distressing manner.
Dạng động từ của Caterwauled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caterwaul |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caterwauled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caterwauled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caterwauls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caterwauling |
Họ từ
Từ "caterwauled" là chữ động từ trong tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "caterwaul", có nghĩa là tiếng kêu gào, thường liên quan đến con mèo hay những âm thanh khó chịu, ầm ĩ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và trọng âm. Thường được sử dụng để mô tả sự phản kháng hoặc kêu gọi ồn ào trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp