Bản dịch của từ Cation trong tiếng Việt
Cation
Cation (Noun)
Một ion tích điện dương, tức là một ion sẽ bị hút về cực âm trong quá trình điện phân.
A positively charged ion, i.e. one that would be attracted to the cathode in electrolysis.
The cation formed through the loss of an electron is positive.
Cation được hình thành do mất electron là dương.
The cation in the solution moved towards the cathode during electrolysis.
Cation trong dung dịch di chuyển về phía cực âm trong quá trình điện phân.
The cation's charge is opposite to that of an anion.
Điện tích của cation ngược với điện tích của anion.
Dạng danh từ của Cation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cation | Cations |
Họ từ
Cation là một loại ion mang điện dương, được hình thành khi một nguyên tử hoặc phân tử mất một hoặc nhiều electron. Cation thường được tìm thấy trong các quá trình hóa học, đặc biệt là trong dung dịch điện ly. Sự hình thành cation được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học vô cơ và sinh hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "cation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cationem", từ "cat-" có nghĩa là "quá trình di chuyển xuống". Nó được phát triển từ tiếng Hy Lạp "kata" nghĩa là "xuống". Thuật ngữ này được đặt ra trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 19 để chỉ ion mang điện tích dương, chuyển động về phía cực âm trong quá trình điện phân. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua khái niệm di chuyển này.
Từ "cation" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hóa học và sinh học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS thuộc các phần trang bị kiến thức chuyên ngành. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập khi nói về các phản ứng hóa học hoặc các quá trình sinh học liên quan đến ion dương. Tuy ít hơn trong phần Viết và Nói, nó vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề về môi trường hoặc các ứng dụng công nghệ liên quan đến hóa học.