Bản dịch của từ Cation trong tiếng Việt
Cation

Cation(Noun)
Ion mang điện dương chuyển về phía cathode trong quá trình điện phân
Cation: a positively charged ion that moves toward the cathode (negative electrode) during electrolysis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
(formal) cation — (informal) ion dương; danh từ. Danh từ chỉ ion mang điện tích dương, tạo ra khi nguyên tử hoặc phân tử mất electron. Định nghĩa ngắn gọn: hạt mang điện tích dương trong hóa học và điện phân. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng thuật ngữ chính thức “cation” trong văn viết khoa học, giáo trình; có thể nói “ion dương” trong giao tiếp thông thường hoặc giải thích cho người mới học.
(formal) cation — (informal) ion dương; danh từ. Danh từ chỉ ion mang điện tích dương, tạo ra khi nguyên tử hoặc phân tử mất electron. Định nghĩa ngắn gọn: hạt mang điện tích dương trong hóa học và điện phân. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng thuật ngữ chính thức “cation” trong văn viết khoa học, giáo trình; có thể nói “ion dương” trong giao tiếp thông thường hoặc giải thích cho người mới học.
