Bản dịch của từ Catlike trong tiếng Việt

Catlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catlike (Adjective)

kˈætlaɪk
kˈætlaɪk
01

Giống mèo về ngoại hình, hành động hoặc tính cách.

Resembling a cat in appearance action or character.

Ví dụ

Her catlike grace impressed everyone at the dance competition last week.

Sự duyên dáng giống như mèo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.

His catlike behavior during discussions is not always appreciated by others.

Hành vi giống như mèo của anh ấy trong các cuộc thảo luận không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.

Does she have a catlike personality in social situations?

Cô ấy có tính cách giống như mèo trong các tình huống xã hội không?

Dạng tính từ của Catlike (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Catlike

Giống mèo

More catlike

Giống mèo hơn

Most catlike

Giống mèo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catlike

Không có idiom phù hợp