Bản dịch của từ Catlike trong tiếng Việt
Catlike
Catlike (Adjective)
Giống mèo về ngoại hình, hành động hoặc tính cách.
Resembling a cat in appearance action or character.
Her catlike grace impressed everyone at the dance competition last week.
Sự duyên dáng giống như mèo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.
His catlike behavior during discussions is not always appreciated by others.
Hành vi giống như mèo của anh ấy trong các cuộc thảo luận không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.
Does she have a catlike personality in social situations?
Cô ấy có tính cách giống như mèo trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Catlike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Catlike Giống mèo | More catlike Giống mèo hơn | Most catlike Giống mèo nhất |
"Catlike" là một tính từ mô tả những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như mèo, thường liên quan đến sự khéo léo, nhanh nhẹn và thanh thoát. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tính từ này có thể được áp dụng để miêu tả không chỉ về mèo mà còn về những sinh vật hoặc con người có động tác giống mèo.
Từ "catlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "cat", xuất phát từ tiếng Latinh "cattus", có nghĩa là "mèo". Từ "like" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, mang nghĩa "giống như". Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm của động vật thuộc họ mèo, thể hiện một tính cách, hành vi hoặc hình dáng có sự tương đồng với loài mèo. Hiện nay, "catlike" thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất tinh tế, nhanh nhẹn hoặc bí ẩn, rất đặc trưng của mèo.
Từ "catlike" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hình ảnh của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong mô tả các đặc điểm động vật hoặc hành vi của con người, liên quan đến sự nhanh nhẹn và sự duyên dáng. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn chương để tạo ra hình ảnh sinh động trong các tác phẩm miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp