Bản dịch của từ Catnap trong tiếng Việt

Catnap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catnap (Noun)

kˈætnˌæp
kˈætnˌæp
01

Một giấc ngủ ngắn trong ngày.

A short sleep during the day.

Ví dụ

After lunch, she took a catnap to recharge her energy.

Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn để nạp lại năng lượng.

The catnap helped him stay alert during the social gathering.

Giấc ngủ ngắn giúp anh ấy tỉnh táo trong suốt cuộc tụ họp xã hội.

A quick catnap can improve productivity in social settings.

Một giấc ngủ ngắn ngắn có thể cải thiện năng suất trong môi trường xã hội.

Catnap (Verb)

kˈætnˌæp
kˈætnˌæp
01

Ngủ một giấc đi.

Have a catnap.

Ví dụ

After lunch, she catnapped for a while before the meeting.

Sau bữa trưa, cô ấy chợp mắt một lúc trước cuộc họp.

During the break, the students catnap in the library to recharge.

Trong giờ giải lao, học sinh chợp mắt trong thư viện để nạp năng lượng.

He often catnaps on the sofa after work to relax.

Anh ấy thường chợp mắt trên ghế sofa sau giờ làm việc để thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catnap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catnap

Không có idiom phù hợp