Bản dịch của từ Catnap trong tiếng Việt
Catnap

Catnap (Noun)
After lunch, she took a catnap to recharge her energy.
Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn để nạp lại năng lượng.
The catnap helped him stay alert during the social gathering.
Giấc ngủ ngắn giúp anh ấy tỉnh táo trong suốt cuộc tụ họp xã hội.
A quick catnap can improve productivity in social settings.
Một giấc ngủ ngắn ngắn có thể cải thiện năng suất trong môi trường xã hội.
Catnap (Verb)
Ngủ một giấc đi.
Have a catnap.
After lunch, she catnapped for a while before the meeting.
Sau bữa trưa, cô ấy chợp mắt một lúc trước cuộc họp.
During the break, the students catnap in the library to recharge.
Trong giờ giải lao, học sinh chợp mắt trong thư viện để nạp năng lượng.
He often catnaps on the sofa after work to relax.
Anh ấy thường chợp mắt trên ghế sofa sau giờ làm việc để thư giãn.
Họ từ
"Catnap" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một giấc ngủ ngắn thường kéo dài từ vài phút đến một giờ, thường diễn ra vào ban ngày. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể hơi thông dụng hơn trong giao tiếp không chính thức. "Catnap" thể hiện mong muốn nghỉ ngơi nhanh chóng để lấy lại sức lực.
Từ "catnap" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "cat" đề cập đến loài mèo, và "nap" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hnappian", có nghĩa là ngủ. Sự kết hợp giữa mèo và giấc ngủ ngắn này phản ánh thói quen của mèo khi chúng thường ngủ ngắn và chợp mắt trong suốt cả ngày. Qua thời gian, "catnap" đã trở thành thuật ngữ diễn tả một giấc ngủ ngắn, thường chỉ kéo dài từ vài phút đến một giờ, phù hợp với cách mà con người tìm kiếm sự tái tạo năng lượng.
"Catnap" là một từ ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến một giờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy ở mức độ trung bình trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và thói quen sinh hoạt. Ngoài ra, "catnap" thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, khi mô tả thói quen ngủ ngắn cho mục đích thư giãn hoặc tăng cường năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp