Bản dịch của từ Catoptrical trong tiếng Việt
Catoptrical

Catoptrical (Adjective)
The catoptrical design of the building reflects social harmony and unity.
Thiết kế phản chiếu của tòa nhà thể hiện sự hài hòa và đoàn kết xã hội.
The catoptrical approach does not always show the truth of society.
Cách tiếp cận phản chiếu không phải lúc nào cũng cho thấy sự thật của xã hội.
How does a catoptrical view influence our perception of social issues?
Một cái nhìn phản chiếu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "catoptrical" được định nghĩa liên quan đến hiện tượng khúc xạ ánh sáng và việc sử dụng gương trong quang học. Thuật ngữ này sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chủ yếu đề cập đến các thuộc tính của gương và các hệ thống quang học phản xạ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, việc sử dụng từ này chủ yếu thấy trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "catoptrical" có nguồn gốc từ danh từ Latin "catoptricum", nghĩa là "gương", được hình thành từ động từ Hy Lạp "katoptrizō", có nghĩa là "phản chiếu". Từ nguyên này liên quan mật thiết đến các hiện tượng quang học và tính chất phản xạ ánh sáng. Trong tiếng Anh hiện đại, "catoptrical" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến việc sử dụng gương và các thiết bị phản xạ ánh sáng trong khoa học, nhấn mạnh sự phát triển trong nghiên cứu quang học.
Từ "catoptrical" rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quang học và vật lý, dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến sự phản chiếu ánh sáng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi mô tả tính chất của gương hoặc thiết bị quang học. Do tính chuyên ngành, "catoptrical" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.