Bản dịch của từ Catoptrical trong tiếng Việt

Catoptrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catoptrical (Adjective)

kətˈɑptɹɨkəl
kətˈɑptɹɨkəl
01

Liên quan đến hoặc sử dụng gương hoặc gương.

Relating to or using a mirror or mirrors.

Ví dụ

The catoptrical design of the building reflects social harmony and unity.

Thiết kế phản chiếu của tòa nhà thể hiện sự hài hòa và đoàn kết xã hội.

The catoptrical approach does not always show the truth of society.

Cách tiếp cận phản chiếu không phải lúc nào cũng cho thấy sự thật của xã hội.

How does a catoptrical view influence our perception of social issues?

Một cái nhìn phản chiếu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catoptrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catoptrical

Không có idiom phù hợp