Bản dịch của từ Cause of action trong tiếng Việt
Cause of action

Cause of action (Noun)
The cause of action for Jane's lawsuit was discrimination at work.
Căn cứ khởi kiện của vụ kiện Jane là phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
There is no valid cause of action against the local government.
Không có căn cứ khởi kiện hợp lệ nào chống lại chính quyền địa phương.
What is the cause of action in this social justice case?
Căn cứ khởi kiện trong vụ án công bằng xã hội này là gì?
The cause of action was clear in the Smith v. Jones case.
Căn cứ khởi kiện rất rõ ràng trong vụ Smith kiện Jones.
There is no cause of action for mere disagreements among friends.
Không có căn cứ khởi kiện chỉ vì những bất đồng giữa bạn bè.
What is the cause of action in this social justice lawsuit?
Căn cứ khởi kiện trong vụ kiện công bằng xã hội này là gì?
The cause of action for the lawsuit was discrimination against Maria.
Nguyên nhân khởi kiện là sự phân biệt đối xử với Maria.
There is no valid cause of action in this case against the company.
Không có nguyên nhân khởi kiện hợp lệ trong vụ án này chống lại công ty.
What is the cause of action for the recent protests in the city?
Nguyên nhân khởi kiện cho các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
