Bản dịch của từ Cause trouble trong tiếng Việt

Cause trouble

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cause trouble (Phrase)

kɑz tɹˈʌbl
kɑz tɹˈʌbl
01

Tạo ra vấn đề hoặc khó khăn cho ai đó.

To create problems or difficulties for someone.

Ví dụ

Gossiping about others can cause trouble in a close-knit community.

Chuyện ngồi trò chuyện về người khác có thể gây rắc rối trong cộng đồng gần kề.

Ignoring safety regulations can cause trouble during social events.

Bỏ qua các quy định an toàn có thể gây rắc rối trong các sự kiện xã hội.

Do you think dishonesty can cause trouble in building trust with others?

Bạn có nghĩ sự không trung thực có thể gây rắc rối trong việc xây dựng lòng tin với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cause trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] And as I told you before, delays and cancellations can real [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You know, I had a hard time to calm me down and release myself from irritation because I did not want to any in public [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Cause trouble

Không có idiom phù hợp