Bản dịch của từ Caused trong tiếng Việt
Caused

Caused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nguyên nhân.
Simple past and past participle of cause.
The new policy caused a significant drop in unemployment rates last year.
Chính sách mới đã gây ra sự giảm đáng kể tỷ lệ thất nghiệp năm ngoái.
The changes did not cause any confusion among the community members.
Những thay đổi không gây ra sự bối rối nào cho các thành viên trong cộng đồng.
What caused the increase in social media usage during the pandemic?
Điều gì đã gây ra sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch?
Dạng động từ của Caused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cause |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Causes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Causing |
Họ từ
Từ "caused" là dạng quá khứ của động từ "cause", có nghĩa là gây ra hoặc làm cho điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cả British English và American English đều sử dụng "caused" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn phong và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "caused" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "causare", có nghĩa là "gây ra" hoặc "làm cho xảy ra". Nguyên gốc từ này liên quan đến danh từ "causa", chỉ nguyên nhân hoặc lý do. Từ "caused" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ hành động hoặc yếu tố dẫn đến một kết quả nào đó. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm nguyên nhân và tác động.
"Caused" là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả nguyên nhân của hiện tượng hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích, lập luận và giải thích. Ngoài ra, "caused" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên, chẳng hạn như khi thảo luận về mối quan hệ nhân quả trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



