Bản dịch của từ Caused alarm trong tiếng Việt
Caused alarm
Verb Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Caused alarm (Verb)
kˈɑzd əlˈɑɹm
kˈɑzd əlˈɑɹm
Cụm từ "caused alarm" được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện gây ra sự lo lắng, hoang mang trong tâm trí của một cá nhân hoặc cộng đồng. Thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả những tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bản tin và báo cáo về an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caused alarm
Không có idiom phù hợp