Bản dịch của từ Caused alarm trong tiếng Việt

Caused alarm

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caused alarm (Verb)

kˈɑzd əlˈɑɹm
kˈɑzd əlˈɑɹm
01

Khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng

To make someone feel frightened or anxious

Ví dụ

The news about crime rates caused alarm among local residents in Chicago.

Tin tức về tỉ lệ tội phạm đã gây lo lắng cho cư dân Chicago.

The recent protests did not cause alarm in the peaceful neighborhood.

Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo lắng cho khu phố yên bình.

Did the report on youth unemployment cause alarm in your community?

Báo cáo về tình trạng thất nghiệp của thanh niên có gây lo lắng trong cộng đồng bạn không?

Caused alarm (Noun)

kˈɑzd əlˈɑɹm
kˈɑzd əlˈɑɹm
01

Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi do một mối đe dọa hoặc nguy hiểm

A feeling of worry or fear caused by a threat or danger

Ví dụ

The news about crime rates caused alarm among local residents in Chicago.

Tin tức về tỷ lệ tội phạm đã gây lo ngại cho cư dân Chicago.

The recent protests did not cause alarm in the peaceful community.

Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo ngại cho cộng đồng yên bình.

Did the rise in homelessness cause alarm for city officials in New York?

Sự gia tăng người vô gia cư có gây lo ngại cho các quan chức thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caused alarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caused alarm

Không có idiom phù hợp