Bản dịch của từ Caused alarm trong tiếng Việt
Caused alarm

Caused alarm (Verb)
The news about crime rates caused alarm among local residents in Chicago.
Tin tức về tỉ lệ tội phạm đã gây lo lắng cho cư dân Chicago.
The recent protests did not cause alarm in the peaceful neighborhood.
Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo lắng cho khu phố yên bình.
Did the report on youth unemployment cause alarm in your community?
Báo cáo về tình trạng thất nghiệp của thanh niên có gây lo lắng trong cộng đồng bạn không?
Caused alarm (Noun)
The news about crime rates caused alarm among local residents in Chicago.
Tin tức về tỷ lệ tội phạm đã gây lo ngại cho cư dân Chicago.
The recent protests did not cause alarm in the peaceful community.
Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo ngại cho cộng đồng yên bình.
Did the rise in homelessness cause alarm for city officials in New York?
Sự gia tăng người vô gia cư có gây lo ngại cho các quan chức thành phố New York không?
Cụm từ "caused alarm" được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện gây ra sự lo lắng, hoang mang trong tâm trí của một cá nhân hoặc cộng đồng. Thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả những tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bản tin và báo cáo về an ninh.