Bản dịch của từ Causes trong tiếng Việt
Causes

Causes (Noun)
Số nhiều của nguyên nhân.
Plural of cause.
Many social issues cause significant stress in urban communities today.
Nhiều vấn đề xã hội gây ra căng thẳng lớn trong cộng đồng đô thị hiện nay.
Lack of education does not cause social inequality in society.
Thiếu giáo dục không gây ra bất bình đẳng xã hội trong xã hội.
What causes the rise in homelessness in major cities?
Nguyên nhân nào gây ra sự gia tăng tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn?
Dạng danh từ của Causes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cause | Causes |
Họ từ
Từ "causes" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc lý do dẫn đến một hiện tượng hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "causes" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, chẳng hạn như y học, xã hội học hay khoa học. Ở lĩnh vực y khoa, từ này thường liên quan đến nguyên nhân bệnh tật.
Từ "causes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "causa", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bất kỳ yếu tố nào dẫn đến một sự kiện hay hiện tượng. Kể từ thế kỷ 14, "causes" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong triết học và khoa học để miêu tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người lý giải và phân tích thế giới xung quanh.
Từ "causes" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về nguyên nhân và hệ quả. Trong phần nghe, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống phân tích sự kiện hay vấn đề xã hội. Ngoài ra, "causes" thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học và y tế để chỉ các yếu tố gây ra ảnh hưởng, tạo ra tình trạng hoặc hiện tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



