Bản dịch của từ Cautioning trong tiếng Việt
Cautioning

Cautioning (Verb)
The teacher is cautioning students about online safety during social events.
Giáo viên đang cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong các sự kiện xã hội.
I am not cautioning my friends against attending the party tomorrow.
Tôi không cảnh báo bạn bè của mình về việc tham dự bữa tiệc ngày mai.
Are you cautioning your colleagues about the risks of social media?
Bạn có đang cảnh báo đồng nghiệp về những rủi ro của mạng xã hội không?
Dạng động từ của Cautioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caution |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cautioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cautioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cautions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cautioning |
Họ từ
"Cautioning" là danh động từ của động từ "caution", mang nghĩa là cảnh báo hay khuyên nhủ để tránh nguy hiểm hoặc hậu quả không mong muốn. Trong tiếng Anh, "cautioning" có thể truyền đạt sự nhấn mạnh về việc đề phòng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách dùng trong ngữ cảnh pháp lý; ví dụ, "cautioning" trong tiếng Anh Anh thường liên quan đến việc cảnh báo hình sự, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hơn.
Từ "cautioning" có nguồn gốc từ động từ "caution" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "cautio", mang nghĩa là "sự thận trọng" hay "sự cảnh giác". "Cautio" lại xuất phát từ động từ "cavere", nghĩa là "tránh" hay "cẩn trọng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc cảnh báo hoặc chỉ dẫn nhằm ngăn chặn những hậu quả bất lợi. Ngày nay, "cautioning" chính là hành động nhắc nhở hoặc cảnh báo, phản ánh sự chú ý và thận trọng trong giao tiếp và hành động.
Từ "cautioning" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc lời khuyên; trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản cảnh báo hoặc thảo luận về rủi ro. Trong phần Viết và Nói, "cautioning" thường liên quan đến việc đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị về an toàn trong các tình huống cụ thể như du lịch hoặc hoạt động thử nghiệm. Từ này được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhấn mạnh sự cẩn trọng và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
