Bản dịch của từ Cautioning trong tiếng Việt

Cautioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautioning (Verb)

kˈɔʃənɪŋ
kˈɔʃənɪŋ
01

Khuyên bảo hoặc cảnh báo (ai đó)

Advise or warn someone.

Ví dụ

The teacher is cautioning students about online safety during social events.

Giáo viên đang cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong các sự kiện xã hội.

I am not cautioning my friends against attending the party tomorrow.

Tôi không cảnh báo bạn bè của mình về việc tham dự bữa tiệc ngày mai.

Are you cautioning your colleagues about the risks of social media?

Bạn có đang cảnh báo đồng nghiệp về những rủi ro của mạng xã hội không?

Dạng động từ của Cautioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caution

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cautioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cautioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cautions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cautioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cautioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cautioning

Không có idiom phù hợp