Bản dịch của từ Cautions trong tiếng Việt
Cautions

Cautions (Noun)
Một lời cảnh báo hoặc lời khuyên cho một hành động cụ thể.
A warning or piece of advice against a particular action.
Dạng danh từ của Cautions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caution | Cautions |
Cautions (Verb)
Dạng động từ của Cautions (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caution |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cautioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cautioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cautions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cautioning |
Cautions (Adjective)
Họ từ
Từ "cautions" là danh từ có nghĩa là sự thận trọng, đề cập đến việc bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh, "caution" là dạng số ít, trong khi "cautions" là dạng số nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, với âm điệu không khác biệt rõ rệt. Cả hai vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
