Bản dịch của từ Cautions trong tiếng Việt

Cautions

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautions (Noun)

kˈɔʃnz
kˈɔʃnz
01

Hành động cẩn thận hoặc cảnh giác.

The act of being careful or alert.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lời cảnh báo hoặc lời khuyên cho một hành động cụ thể.

A warning or piece of advice against a particular action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Suy nghĩ cẩn thận hoặc cân nhắc đến các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

Careful thought or regard for potential problems or dangers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Cautions (Noun)

SingularPlural

Caution

Cautions

Cautions (Verb)

kˈɔʃnz
kˈɔʃnz
01

Để cảnh báo ai đó phải cẩn thận hoặc cẩn thận.

To warn someone to be careful or to take care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Cautions (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caution

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cautioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cautioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cautions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cautioning

Cautions (Adjective)

01

Được đặc trưng bởi sự thận trọng; cẩn thận hoặc cảnh giác.

Characterized by caution careful or wary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có hoặc thể hiện sự thận trọng; chú ý đến những nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.

Having or showing caution heedful of potential dangers or problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cautions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cautions

Không có idiom phù hợp