Bản dịch của từ Cava trong tiếng Việt
Cava
Cava (Noun)
They celebrated with a bottle of cava at the social event.
Họ ăn mừng bằng một chai cava tại sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the Spanish cava during the party.
Các vị khách đã thưởng thức cava Tây Ban Nha trong bữa tiệc.
She brought a few bottles of cava to share at the gathering.
Cô ấy đã mang một vài chai cava đến để chia sẻ trong buổi họp mặt.
Cava là một loại rượu vang sủi bọt có xuất xứ từ Catalonia, Tây Ban Nha, chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp truyền thống. Điểm đặc trưng của cava là sự pha trộn giữa các giống nho như Macabeo, Xarel-lo và Parellada, mang lại hương vị phong phú và độ sủi bọt đặc trưng. Trong khi "cava" là thuật ngữ được sử dụng toàn cầu, không có sự phân biệt rõ ràng trong Anh-Mỹ, mặc dù có thể xuất hiện sự khác biệt về cách phát âm nhưng nội dung nghĩa không thay đổi.
Từ "cava" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cava", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "hang động". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cava" thường được sử dụng để chỉ một loại rượu vang sủi bọt nổi tiếng của Tây Ban Nha, được sản xuất bằng phương pháp tương tự như rượu champagne, thường được ủ trong các hầm rượu ngầm. Sự kết nối giữa ý nghĩa nguyên thủy và hiện tại nằm ở việc quy trình sản xuất rượu thường diễn ra trong các không gian trống rỗng, tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển hương vị của rượu.
Từ "cava" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong bối cảnh rượu vang. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đồ uống, sự kiện ẩm thực hoặc khi giới thiệu về văn hóa Tây Ban Nha. Tuy không phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày, nhưng "cava" có thể thường thấy trong các bài viết nghiên cứu về rượu hoặc trong các cuộc hội thảo ẩm thực.