Bản dịch của từ Caveman trong tiếng Việt

Caveman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caveman (Noun)

kˈeivmæn
kˈeivmˌæn
01

Người tiền sử sống trong hang động.

A prehistoric man who lived in caves.

Ví dụ

The caveman painted on the cave walls.

Người thời tiền sử vẽ trên tường hang.

The discovery of caveman artifacts amazed archaeologists.

Sự khám phá của những hiện vật của người thời tiền sử làm kinh ngạc nhà khảo cổ học.

Researchers study the lifestyle of cavemen for insights into history.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu lối sống của người thời tiền sử để hiểu rõ lịch sử.

Dạng danh từ của Caveman (Noun)

SingularPlural

Caveman

Cavemen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caveman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caveman

Không có idiom phù hợp