Bản dịch của từ Caveman trong tiếng Việt
Caveman

Caveman (Noun)
Người tiền sử sống trong hang động.
A prehistoric man who lived in caves.
The caveman painted on the cave walls.
Người thời tiền sử vẽ trên tường hang.
The discovery of caveman artifacts amazed archaeologists.
Sự khám phá của những hiện vật của người thời tiền sử làm kinh ngạc nhà khảo cổ học.
Researchers study the lifestyle of cavemen for insights into history.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu lối sống của người thời tiền sử để hiểu rõ lịch sử.
Dạng danh từ của Caveman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caveman | Cavemen |
Họ từ
Từ "caveman" đề cập đến một hình tượng của người tiền sử sống trong các hang động, thường được mô tả với những đặc điểm thể chất thô sơ và lối sống du mục. Trong tiếng Anh, "caveman" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Trong văn hóa phổ thông, từ này thường gợi nhớ đến các khái niệm về sự tiến hóa và lối sống nguyên thủy của tổ tiên nhân loại.
Từ "caveman" xuất phát từ hai thành tố: "cave" (hang động) và "man" (người). "Cave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāva", mang ý nghĩa là không gian hốc hác. Khái niệm này phát triển qua thời gian để chỉ những người tiền sử sống trong các hang động, thường với hình ảnh hoang dã và nguyên thủy. Ngày nay, "caveman" không chỉ ám chỉ người tiền sử mà còn được sử dụng để miêu tả những đặc điểm của sự thô sơ, kém phát triển trong xã hội hiện đại.
Từ "caveman" không phải là một từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một tổ tiên thời tiền sử hoặc để minh họa cho những đặc điểm huyền thoại của người nguyên thủy. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, nhân học, và văn hóa đại chúng, nhằm truyền tải ý tưởng về sự phát triển của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp