Bản dịch của từ Cay trong tiếng Việt

Cay

Noun [U/C]

Cay (Noun)

kˈeɪ
kˈeɪ
01

Một bờ thấp hoặc rạn san hô, đá hoặc cát, đặc biệt là trên các hòn đảo ở tây ban nha mỹ.

A low bank or reef of coral rock or sand especially one on the islands in spanish america.

Ví dụ

The cay was a popular spot for snorkeling and sunbathing.

Cay là một địa điểm phổ biến để lặn và tắm nắng.

There was no shade on the cay, making it very hot.

Không có bóng râm trên cay, khiến cho nó rất nóng.

Is the cay near the resort accessible by boat?

Cay gần khu nghỉ liệu có thể tiếp cận bằng thuyền không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cay

Không có idiom phù hợp