Bản dịch của từ Cay trong tiếng Việt
Cay
Cay (Noun)
The cay was a popular spot for snorkeling and sunbathing.
Cay là một địa điểm phổ biến để lặn và tắm nắng.
There was no shade on the cay, making it very hot.
Không có bóng râm trên cay, khiến cho nó rất nóng.
Is the cay near the resort accessible by boat?
Cay gần khu nghỉ liệu có thể tiếp cận bằng thuyền không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cay cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cay" trong tiếng Việt có nghĩa là một cảm giác kích thích và nóng bỏng mà người ta cảm nhận khi tiêu thụ thực phẩm có chứa gia vị như ớt. Từ này thường được dùng để mô tả độ nóng của món ăn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "cay" cũng có thể chỉ định các món ăn hoặc khẩu vị mà chứa nhiều gia vị mạnh mẽ. Ẩm thực Việt Nam có nhiều món ăn nổi bật với độ cay, phản ánh sự đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực.
Từ "cay" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, với ý nghĩa mô tả vị đắng, chua hoặc cay nóng liên quan đến cảm giác kích thích trên lưỡi. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "acer," nghĩa là sắc bén hoặc chua. Sự phát triển ý nghĩa của "cay" không chỉ gói gọn trong ẩm thực mà còn kết nối với cảm xúc và trạng thái tinh thần, thể hiện tính cách mạnh mẽ và sự cứng rắn trong các văn bản văn học.
Từ "cây" là một danh từ phổ biến trong tiếng Việt, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề môi trường, thiên nhiên và nông nghiệp. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể đánh giá ở mức trung bình đến cao, khi ứng viên thường đề cập đến vai trò của cây trong việc bảo vệ môi trường hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, từ "cây" cũng được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày như nấu ăn, làm vườn, và du lịch sinh thái, thể hiện mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp