Bản dịch của từ Cc trong tiếng Việt
Cc

Cc (Noun)
Chủ nghĩa viết tắt của chú thích đóng.
Initialism of closed caption.
The TV show had cc for the hearing impaired.
Chương trình truyền hình có cc dành cho người khiếm thính.
Videos on social media platforms often have cc options.
Video trên nền tảng mạng xã hội thường có tùy chọn cc.
The cc feature helps make content more accessible to everyone.
Tính năng cc giúp mọi người dễ tiếp cận nội dung hơn.
Chủ nghĩa ban đầu của bản sao carbon.
Initialism of carbon copy.
She sent him a cc of the email for reference.
Cô ấy đã gửi cho anh ấy một cc email để tham khảo.
The cc of the report was distributed to all team members.
CC của báo cáo đã được phân phát cho tất cả các thành viên trong nhóm.
Please include me in the cc of the meeting invitation.
Vui lòng đưa tôi vào cc của thư mời họp.
Chủ nghĩa viết tắt của bản sao lịch sự.
Initialism of courtesy copy.
I sent a cc of the email to my colleague for reference.
Tôi đã gửi một cc email cho đồng nghiệp của mình để tham khảo.
The cc on the letter was addressed to the manager.
Ccc trong thư được gửi cho người quản lý.
Please include me as a cc in the meeting invitation.
Vui lòng thêm tôi làm cc trong lời mời họp.
Họ từ
Từ "cc" là viết tắt của cụm từ "carbon copy" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gửi email để chỉ việc sao chép một bản sao của thông điệp đến một người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong Anh, "cc" thường được nhìn thấy trong các tài liệu chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều thể hiện cùng một ý nghĩa về việc thông báo cho bên thứ ba mà không cần họ phản hồi.
Xin lỗi, nhưng có vẻ như bạn đã gửi từ "cc" mà không có nội dung rõ ràng hoặc từ cụ thể nào. Xin vui lòng cung cấp một từ hoặc một chủ đề cụ thể để tôi có thể giúp bạn viết mô tả theo yêu cầu.
Từ "cc" (chữ viết tắt của "carbon copy") chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp qua email hoặc văn bản, với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là ở phần nghe và nói. Trong văn bản học thuật, "cc" thường được dùng để chỉ rằng một bản sao của thư đã được gửi đến một hoặc nhiều người khác. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc và kinh doanh, khi người gửi muốn thông báo cho bên thứ ba về nội dung liên lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp