Bản dịch của từ Cc trong tiếng Việt

Cc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cc (Noun)

sˈisˈi
sˈisˈi
01

Chủ nghĩa viết tắt của chú thích đóng.

Initialism of closed caption.

Ví dụ

The TV show had cc for the hearing impaired.

Chương trình truyền hình có cc dành cho người khiếm thính.

Videos on social media platforms often have cc options.

Video trên nền tảng mạng xã hội thường có tùy chọn cc.

The cc feature helps make content more accessible to everyone.

Tính năng cc giúp mọi người dễ tiếp cận nội dung hơn.

02

Chủ nghĩa ban đầu của bản sao carbon.

Initialism of carbon copy.

Ví dụ

She sent him a cc of the email for reference.

Cô ấy đã gửi cho anh ấy một cc email để tham khảo.

The cc of the report was distributed to all team members.

CC của báo cáo đã được phân phát cho tất cả các thành viên trong nhóm.

Please include me in the cc of the meeting invitation.

Vui lòng đưa tôi vào cc của thư mời họp.

03

Chủ nghĩa viết tắt của bản sao lịch sự.

Initialism of courtesy copy.

Ví dụ

I sent a cc of the email to my colleague for reference.

Tôi đã gửi một cc email cho đồng nghiệp của mình để tham khảo.

The cc on the letter was addressed to the manager.

Ccc trong thư được gửi cho người quản lý.

Please include me as a cc in the meeting invitation.

Vui lòng thêm tôi làm cc trong lời mời họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cc

Không có idiom phù hợp