Bản dịch của từ Cd rom trong tiếng Việt
Cd rom

Cd rom (Noun)
I saved my photos on a CD-ROM last week.
Tôi đã lưu ảnh của mình trên một đĩa CD-ROM tuần trước.
Many people do not use CD-ROMs anymore for data storage.
Nhiều người không còn sử dụng đĩa CD-ROM để lưu trữ dữ liệu nữa.
Is the report available on a CD-ROM for distribution?
Báo cáo có sẵn trên đĩa CD-ROM để phân phối không?
Phương tiện lưu trữ dành cho phần mềm, trò chơi hoặc đa phương tiện.
A storage medium for software games or multimedia.
Many people still use CD-ROMs for software and games.
Nhiều người vẫn sử dụng CD-ROM cho phần mềm và trò chơi.
Not everyone prefers CD-ROMs over digital downloads today.
Không phải ai cũng thích CD-ROM hơn tải xuống kỹ thuật số ngày nay.
Do you think CD-ROMs will disappear in the future?
Bạn có nghĩ rằng CD-ROM sẽ biến mất trong tương lai không?
The CD-ROM contains data about social issues in the 2020 elections.
CD-ROM chứa dữ liệu về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2020.
The CD-ROM does not include recent studies on social media impact.
CD-ROM không bao gồm các nghiên cứu gần đây về tác động của mạng xã hội.
Does the CD-ROM provide information on community service programs?
CD-ROM có cung cấp thông tin về các chương trình phục vụ cộng đồng không?
CD-ROM (Compact Disc Read-Only Memory) là một loại đĩa quang được sử dụng để lưu trữ dữ liệu số mà chỉ có thể được đọc, không thể ghi. CD-ROM thường được sử dụng để phân phối phần mềm, tài liệu và trò chơi điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, việc phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai vùng, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau.
Thuật ngữ "CD-ROM" là viết tắt của "Compact Disc Read-Only Memory", có nguồn gốc từ tiếng Latin "compactus" (nghĩa là nén lại) và "disc" (đĩa). CD-ROM được phát triển vào những năm 1980 như một phương tiện lưu trữ dữ liệu có khả năng truy cập nhưng không thể ghi đè. Sự kết hợp giữa công nghệ ghi đĩa và khả năng lưu trữ dữ liệu lâu dài đã củng cố vị thế của nó trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ đó hình thành khái niệm về dữ liệu số hóa hiện đại.
Từ "CD-ROM" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù không phải là một từ phổ biến. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục và lưu trữ dữ liệu. "CD-ROM" thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương tiện truyền thông kỹ thuật số, phần mềm học tập hoặc tài liệu điện tử. Sự phổ biến của từ này đã giảm sút do sự phát triển của công nghệ mới như USB và đám mây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp