Bản dịch của từ Cd-rom trong tiếng Việt

Cd-rom

Noun [U/C]

Cd-rom (Noun)

sidiɹɑm
sidiɹɑm
01

Một loại đĩa quang dùng để lưu trữ dữ liệu, thường dùng cho phần mềm và các ứng dụng đa phương tiện.

A type of optical disc used for storing data typically for software and multimedia applications

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được dùng để phân phối chương trình, trò chơi và nội dung đa phương tiện ở định dạng di động.

Often used to distribute programs games and multimedia content in a portable format

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương tiện vật lý có thể được ổ đĩa cd-rom của máy tính đọc được, cho phép truy cập và truy xuất dữ liệu.

A physical medium that can be read by a computers cdrom drive allowing for data access and retrieval

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Kết hợp từ của Cd-rom (Noun)

CollocationVí dụ

Educational cd-rom

Cd-rom giáo dục

Multimedia cd-rom

Cd-rom đa phương tiện

Accompanying cd-rom

Đĩa cd-rom kèm theo

Interactive cd-rom

Cd-rom tương tác

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cd-rom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cd-rom

Không có idiom phù hợp