Bản dịch của từ Cd rom trong tiếng Việt
Cd rom
Cd rom (Noun)
I saved my photos on a CD-ROM last week.
Tôi đã lưu ảnh của mình trên một đĩa CD-ROM tuần trước.
Many people do not use CD-ROMs anymore for data storage.
Nhiều người không còn sử dụng đĩa CD-ROM để lưu trữ dữ liệu nữa.
Phương tiện lưu trữ dành cho phần mềm, trò chơi hoặc đa phương tiện.
A storage medium for software games or multimedia.
Many people still use CD-ROMs for software and games.
Nhiều người vẫn sử dụng CD-ROM cho phần mềm và trò chơi.
Not everyone prefers CD-ROMs over digital downloads today.
Không phải ai cũng thích CD-ROM hơn tải xuống kỹ thuật số ngày nay.
The CD-ROM contains data about social issues in the 2020 elections.
CD-ROM chứa dữ liệu về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2020.
The CD-ROM does not include recent studies on social media impact.
CD-ROM không bao gồm các nghiên cứu gần đây về tác động của mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp