Bản dịch của từ Cd-rom trong tiếng Việt
Cd-rom
Noun [U/C]
Cd-rom (Noun)
sidiɹɑm
sidiɹɑm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được dùng để phân phối chương trình, trò chơi và nội dung đa phương tiện ở định dạng di động.
Often used to distribute programs games and multimedia content in a portable format
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Kết hợp từ của Cd-rom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Educational cd-rom Cd-rom giáo dục | |
Multimedia cd-rom Cd-rom đa phương tiện | |
Accompanying cd-rom Đĩa cd-rom kèm theo | |
Interactive cd-rom Cd-rom tương tác |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cd-rom cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cd-rom
Không có idiom phù hợp