Bản dịch của từ Cd rom trong tiếng Việt

Cd rom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cd rom (Noun)

01

Một đĩa compact chứa dữ liệu mà máy tính có thể đọc được.

A compact disc containing data that can be read by a computer.

Ví dụ

I saved my photos on a CD-ROM last week.

Tôi đã lưu ảnh của mình trên một đĩa CD-ROM tuần trước.

Many people do not use CD-ROMs anymore for data storage.

Nhiều người không còn sử dụng đĩa CD-ROM để lưu trữ dữ liệu nữa.

02

Phương tiện lưu trữ dành cho phần mềm, trò chơi hoặc đa phương tiện.

A storage medium for software games or multimedia.

Ví dụ

Many people still use CD-ROMs for software and games.

Nhiều người vẫn sử dụng CD-ROM cho phần mềm và trò chơi.

Not everyone prefers CD-ROMs over digital downloads today.

Không phải ai cũng thích CD-ROM hơn tải xuống kỹ thuật số ngày nay.

03

Một đĩa quang có thể chứa một lượng lớn dữ liệu.

An optical disc that can hold a large amount of data.

Ví dụ

The CD-ROM contains data about social issues in the 2020 elections.

CD-ROM chứa dữ liệu về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2020.

The CD-ROM does not include recent studies on social media impact.

CD-ROM không bao gồm các nghiên cứu gần đây về tác động của mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cd rom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.