Bản dịch của từ Ce trong tiếng Việt
Ce

Ce (Noun)
Hình thức thay thế của cee (“chữ c”)
Alternative form of cee “the letter c”.
The grade for social studies is a ce in my report card.
Điểm môn xã hội của tôi là một ce trong bảng điểm.
My friend did not receive a ce in his social class.
Bạn tôi không nhận được một ce trong lớp xã hội.
Did you get a ce in your social studies exam?
Bạn có được một ce trong kỳ thi môn xã hội không?
Họ từ
Từ "ce" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà thường xuất hiện như một phần của các từ khác hoặc dưới dạng viết tắt. Trong một số trường hợp, "CE" có thể viết tắt cho "Common Era", một hệ thống đánh số năm trong lịch sử, thay thế cho "AD" (Anno Domini). Về mặt ngữ âm, "CE" được phát âm là /siː iː/. Trong văn bản, "CE" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo để xác định thời gian mà không sử dụng các thuật ngữ tôn giáo truyền thống.
Từ "ce" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "giết". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến hành động cắt bỏ hoặc tiêu diệt. Ngày nay, mặc dù trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, "ce" không phải là một từ độc lập phổ biến, nhưng có thể thấy nó xuất hiện trong những từ ghép có nguồn gốc từ "caedere", gợi nhớ đến những khía cạnh liên quan đến sự tách biệt hoặc xóa bỏ.
Từ "ce" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh, "ce" có thể được coi là một viết tắt cho các thuật ngữ như "Common Era" trong ngữ cảnh lịch sử, tuy nhiên, sự xuất hiện của nó là hạn chế và không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các ngữ cảnh khác có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên ngành, nhưng phần lớn không được sử dụng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp