Bản dịch của từ Cease and desist order trong tiếng Việt

Cease and desist order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cease and desist order (Noun)

sˈis ənd dɨsˈɪst ˈɔɹdɚ
sˈis ənd dɨsˈɪst ˈɔɹdɚ
01

Một văn bản pháp lý được ban hành để ngăn chặn một cá nhân hoặc tổ chức tiếp tục một hành động.

A legal document issued to stop a person or entity from continuing an action.

Ví dụ

The city issued a cease and desist order against the noisy nightclub.

Thành phố đã ban hành lệnh ngừng và thôi việc đối với câu lạc bộ ồn ào.

They did not receive a cease and desist order for their protest.

Họ không nhận được lệnh ngừng và thôi việc cho cuộc biểu tình.

Did the school send a cease and desist order to the students?

Trường có gửi lệnh ngừng và thôi việc cho học sinh không?

02

Một lệnh do tòa án hoặc cơ quan chính phủ ban hành yêu cầu một người dừng lại một hoạt động.

An order issued by a court or government agency requiring a person to halt an activity.

Ví dụ

The court issued a cease and desist order against the noisy nightclub.

Tòa án đã ban hành lệnh ngừng và chấm dứt đối với câu lạc bộ ồn ào.

They did not comply with the cease and desist order in time.

Họ đã không tuân thủ lệnh ngừng và chấm dứt kịp thời.

Did the city receive a cease and desist order for the protest?

Thành phố có nhận lệnh ngừng và chấm dứt cho cuộc biểu tình không?

03

Một thông báo chính thức yêu cầu ngừng các hoạt động có thể vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền.

A formal notice to stop activities which may be illegal or infringing on rights.

Ví dụ

The city issued a cease and desist order to the noise violators.

Thành phố đã ban hành lệnh ngừng và thôi cho những người vi phạm tiếng ồn.

They did not receive a cease and desist order last month.

Họ đã không nhận được lệnh ngừng và thôi vào tháng trước.

Did the organization send a cease and desist order to the business?

Tổ chức có gửi lệnh ngừng và thôi đến doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cease and desist order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cease and desist order

Không có idiom phù hợp