Bản dịch của từ Cease to exist trong tiếng Việt

Cease to exist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cease to exist (Verb)

sˈis tˈu ɨɡzˈɪst
sˈis tˈu ɨɡzˈɪst
01

Kết thúc hoặc kết thúc.

Come to an end or bring to an end.

Ví dụ

Many small businesses cease to exist during economic downturns like 2020.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ ngừng tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế như 2020.

Public libraries do not cease to exist; they adapt to new needs.

Thư viện công không ngừng tồn tại; chúng thích ứng với nhu cầu mới.

Will community centers cease to exist if funding is cut?

Liệu các trung tâm cộng đồng có ngừng tồn tại nếu ngân sách bị cắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cease to exist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cease to exist

Không có idiom phù hợp