Bản dịch của từ Cease to exist trong tiếng Việt
Cease to exist

Cease to exist (Verb)
Many small businesses cease to exist during economic downturns like 2020.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ ngừng tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế như 2020.
Public libraries do not cease to exist; they adapt to new needs.
Thư viện công không ngừng tồn tại; chúng thích ứng với nhu cầu mới.
Will community centers cease to exist if funding is cut?
Liệu các trung tâm cộng đồng có ngừng tồn tại nếu ngân sách bị cắt không?
"Cessate to exist" là cụm từ diễn đạt hành động ngừng tồn tại hoặc không còn hiện hữu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, thần học, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự sống và cái chết. "Cease" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cesser", mang nghĩa dừng lại hoặc ngưng. Cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "cease to exist" có nguồn gốc từ động từ "cease", bắt nguồn từ tiếng Latin "cessare", mang nghĩa là ngừng lại, dừng lại. Từ nguyên của "exist" bắt nguồn từ tiếng Latin "existere", có nghĩa là xuất hiện hoặc tồn tại. Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả việc kết thúc sự tồn tại, phản ánh ý nghĩa trong bối cảnh triết học và tồn tại, thể hiện sự chuyển biến từ sự sống sang sự không có mặt.
Cụm từ "cease to exist" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong bối cảnh triết học và sinh thái học, với tần suất vừa phải trong IELTS. Trong Phần Đọc, nó có thể liên quan đến các vấn đề tồn tại hoặc diệt vong. Trong Phần Nghe, cụm này có thể được đề cập khi thảo luận về sự biến mất của các loài. Bên cạnh đó, trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kết thúc của một tổ chức hoặc sự vật nào đó trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp