Bản dịch của từ Ceiled trong tiếng Việt

Ceiled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceiled (Verb)

sˈaɪld
sˈaɪld
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của 'trần'.

Past tense and past participle of ceil.

Ví dụ

The community center ceiled the roof last year for safety.

Trung tâm cộng đồng đã làm trần mái vào năm ngoái để an toàn.

They didn't ceiled the new building properly for the event.

Họ không làm trần cho tòa nhà mới đúng cách cho sự kiện.

Did the city ceiled the park's pavilion before the festival?

Thành phố đã làm trần cho gian hàng của công viên trước lễ hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceiled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceiled

Không có idiom phù hợp