Bản dịch của từ Ceiled trong tiếng Việt
Ceiled

Ceiled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của 'trần'.
Past tense and past participle of ceil.
The community center ceiled the roof last year for safety.
Trung tâm cộng đồng đã làm trần mái vào năm ngoái để an toàn.
They didn't ceiled the new building properly for the event.
Họ không làm trần cho tòa nhà mới đúng cách cho sự kiện.
Did the city ceiled the park's pavilion before the festival?
Thành phố đã làm trần cho gian hàng của công viên trước lễ hội chưa?
Từ "ceiled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "ceil", nghĩa là che phủ hoặc làm cho một bề mặt có trần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng để chỉ việc hoàn thiện không gian bên trong bằng một trần nhà. Tại Anh và Mỹ, từ "ceiling" (trần nhà) có thể được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "ceiled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caelum", có nghĩa là "trời" hoặc "trần". Từ này trải qua các giai đoạn phát triển, từ tiếng Pháp cổ "ciel" và sau đó là "ceil", dùng để chỉ việc lắp đặt một lớp trần. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ceiled" mô tả trạng thái của một không gian khi đã được trang trí hoặc che chắn bằng trần, phản ánh cách mà từ nguyên thể hiện sự bảo vệ và che chắn khỏi môi trường bên ngoài.
Từ “ceiled” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thiện trần nhà, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các báo cáo kỹ thuật hoặc bài viết mô tả quy trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp