Bản dịch của từ Ceiling height trong tiếng Việt
Ceiling height
Noun [U/C]

Ceiling height (Noun)
sˈilɨŋ hˈaɪt
sˈilɨŋ hˈaɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố trong kiến trúc và thiết kế ảnh hưởng đến nhận thức về không gian trong một căn phòng.
A factor in architecture and design that affects the perception of space within a room.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ceiling height
Không có idiom phù hợp