Bản dịch của từ Celebrative trong tiếng Việt
Celebrative

Celebrative (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện một lễ kỷ niệm.
Relating to or expressing a celebration.
Her celebrative attitude lifted everyone's spirits during the party.
Thái độ ăn mừng của cô ấy làm tăng tinh thần mọi người trong bữa tiệc.
It's hard not to feel happy in the presence of celebrative decorations.
Khó có thể không cảm thấy hạnh phúc khi có đồ trang trí ăn mừng.
Are you planning to wear something celebrative for the special occasion?
Bạn có dự định mặc cái gì ăn mừng cho dịp đặc biệt không?
Từ "celebrative" là một tính từ mô tả sự liên quan đến hoặc có tính chất kỷ niệm, ăn mừng. Chúng thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc hành động nhằm tôn vinh một điều gì đó đặc biệt, chẳng hạn như ngày lễ, thành tích, hoặc dịp quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, "celebratory" thường được sử dụng phổ biến hơn và có nghĩa tương tự. Trong khi "celebrative" ít phổ biến hơn, cả hai từ đều mang sắc thái tích cực trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "celebrative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "celebrativus", bắt nguồn từ động từ "celebrare", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc nghi thức nhằm thể hiện sự tôn kính đối với những sự kiện đặc biệt. Ngày nay, "celebrative" được dùng để mô tả những hành động hay sự kiện có tính chất kỷ niệm, tạo không khí vui tươi và phấn khởi, thể hiện sự mừng vui và tôn vinh thành tựu hay dịp đặc biệt.
Từ "celebrative" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ lễ hội, sự kiện đặc biệt, hoặc các hoạt động kỷ niệm, mang nghĩa mô tả tính chất của những dịp ăn mừng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp nhất trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Tuy nhiên, trong phần Ngữ pháp và Viết, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp