Bản dịch của từ Celebrative trong tiếng Việt

Celebrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrative (Adjective)

sˈɛləbɹˌeɪtɨv
sˈɛləbɹˌeɪtɨv
01

Liên quan đến hoặc thể hiện một lễ kỷ niệm.

Relating to or expressing a celebration.

Ví dụ

Her celebrative attitude lifted everyone's spirits during the party.

Thái độ ăn mừng của cô ấy làm tăng tinh thần mọi người trong bữa tiệc.

It's hard not to feel happy in the presence of celebrative decorations.

Khó có thể không cảm thấy hạnh phúc khi có đồ trang trí ăn mừng.

Are you planning to wear something celebrative for the special occasion?

Bạn có dự định mặc cái gì ăn mừng cho dịp đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celebrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celebrative

Không có idiom phù hợp