Bản dịch của từ Celery trong tiếng Việt

Celery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celery(Noun)

sˈiːləri
ˈsɛɫɝi
01

Một loại cây này đặc biệt nổi bật với kết cấu giòn và màu xanh.

A variety of this plant particularly known for its crisp texture and green color

Ví dụ
02

Lá của loại cây này có vị rất đậm và thường được sử dụng trong nấu ăn.

The leaves of this plant which have a strong flavor and are used in cooking

Ví dụ
03

Một loại cây trồng thuộc họ rau mùi, có thân được ăn sống hoặc nấu chín như một loại rau.

A cultivated plant of the parsley family with a stalk that is eaten raw or cooked as a vegetable

Ví dụ