Bản dịch của từ Celery trong tiếng Việt
Celery
Celery (Noun)
She brought a celery salad to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa salad cần tây đến buổi tụ tập xã hội.
The recipe for the soup includes chopped celery as a vegetable.
Công thức nấu súp bao gồm cần tây băm nhỏ làm rau.
They served roasted chicken with a side of celery sticks.
Họ phục vụ gà nướng kèm theo một bát que cần tây.
Dạng danh từ của Celery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Celery | Celeries |
Kết hợp từ của Celery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prepare celery Chuẩn bị cần tây | Many people prepare celery sticks for healthy snacks at social events. Nhiều người chuẩn bị cần tây để làm món ăn nhẹ tại sự kiện xã hội. |
Slice celery Thái cần tây | I will slice celery for the salad at the party. Tôi sẽ cắt cần tây cho món salad ở bữa tiệc. |
Cook celery Nấu cần tây | I like to cook celery for my family gatherings. Tôi thích nấu cần tây cho các buổi họp gia đình. |
Chop celery Thái cần tây | I chop celery for the salad at the community event. Tôi thái cần tây cho món salad tại sự kiện cộng đồng. |
Dice celery Cắt cà rốt | We dice celery for the salad at our social gathering this weekend. Chúng tôi thái cần tây cho món salad trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này. |
Họ từ
Cần tây (celery) là một loại rau ăn được thuộc họ Apiaceae, đặc trưng bởi thân và lá có màu xanh mướt, thường được sử dụng trong các món salad và súp. Từ "celery" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể phát âm nhanh và ngắn gọn hơn. Cần tây cũng nổi bật với giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đồng thời là nguồn cung cấp chất xơ tốt cho sức khỏe.
Từ "celery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "celery", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "selinon", có nghĩa là cần tây. Cây cần tây đã được sử dụng từ thời cổ đại như một loại thực phẩm và thảo dược. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của cây trong ẩm thực và y học. Ngày nay, "celery" chỉ một loại rau có lá và thân giòn, thường được sử dụng trong các món ăn và salad, giữ vững sự liên kết với nguồn gốc thực vật của nó.
Từ "celery" (cần tây) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được đề cập trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc thực phẩm. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, cần tây được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là trong công thức salad hoặc nước ép, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của nó.