Bản dịch của từ Celery trong tiếng Việt

Celery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celery (Noun)

sˈɛlɚi
sˈɛləɹi
01

Một loại cây trồng thuộc họ rau mùi tây, có cuống lá mọng nước dày đặc, được dùng làm món salad hoặc rau nấu chín.

A cultivated plant of the parsley family with closely packed succulent leaf stalks which are used as a salad or cooked vegetable.

Ví dụ

She brought a celery salad to the social gathering.

Cô ấy mang một đĩa salad cần tây đến buổi tụ tập xã hội.

The recipe for the soup includes chopped celery as a vegetable.

Công thức nấu súp bao gồm cần tây băm nhỏ làm rau.

They served roasted chicken with a side of celery sticks.

Họ phục vụ gà nướng kèm theo một bát que cần tây.

Dạng danh từ của Celery (Noun)

SingularPlural

Celery

Celeries

Kết hợp từ của Celery (Noun)

CollocationVí dụ

Prepare celery

Chuẩn bị cần tây

Many people prepare celery sticks for healthy snacks at social events.

Nhiều người chuẩn bị cần tây để làm món ăn nhẹ tại sự kiện xã hội.

Slice celery

Thái cần tây

I will slice celery for the salad at the party.

Tôi sẽ cắt cần tây cho món salad ở bữa tiệc.

Cook celery

Nấu cần tây

I like to cook celery for my family gatherings.

Tôi thích nấu cần tây cho các buổi họp gia đình.

Chop celery

Thái cần tây

I chop celery for the salad at the community event.

Tôi thái cần tây cho món salad tại sự kiện cộng đồng.

Dice celery

Cắt cà rốt

We dice celery for the salad at our social gathering this weekend.

Chúng tôi thái cần tây cho món salad trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celery

Không có idiom phù hợp