ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Celery
Một loại cây này đặc biệt nổi bật với kết cấu giòn và màu xanh.
A variety of this plant particularly known for its crisp texture and green color
Lá của loại cây này có vị rất đậm và thường được sử dụng trong nấu ăn.
The leaves of this plant which have a strong flavor and are used in cooking
Một loại cây trồng thuộc họ rau mùi, có thân được ăn sống hoặc nấu chín như một loại rau.
A cultivated plant of the parsley family with a stalk that is eaten raw or cooked as a vegetable