Bản dịch của từ Celeste trong tiếng Việt

Celeste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celeste (Noun)

ˈsɛ.ləst
ˈsɛ.ləst
01

(âm nhạc) một dạng thay thế của celesta, một loại nhạc cụ.

Music alternative form of celesta a musical instrument.

Ví dụ

The celeste adds a magical sound to the social event.

Celeste thêm âm thanh kỳ diệu cho sự kiện xã hội.

The band did not include a celeste in their performance.

Ban nhạc không có celeste trong buổi biểu diễn của họ.

Is the celeste commonly used in social gatherings?

Celeste có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

(huy hiệu) bleu celeste.

Heraldry bleu celeste.

Ví dụ

The flag featured a beautiful celeste color, symbolizing peace and unity.

Lá cờ có màu celeste đẹp, tượng trưng cho hòa bình và đoàn kết.

The celeste shade was not popular among the attendees at the event.

Màu celeste không được ưa chuộng trong số những người tham dự sự kiện.

Is the celeste color always associated with social movements in history?

Màu celeste có luôn liên quan đến các phong trào xã hội trong lịch sử không?

03

(âm nhạc) đàn organ dừng lại, cố tình lạc nhịp một chút để tạo ra âm thanh nhấp nhô.

Music an organ stop deliberately slightly out of tune to give an undulating sound.

Ví dụ

The celeste in the orchestra created a beautiful, undulating sound.

Celeste trong dàn nhạc tạo ra âm thanh gợn sóng tuyệt đẹp.

The celeste does not sound good when it is out of tune.

Celeste không hay khi nó bị lệch âm.

Is the celeste used in modern social music today?

Celeste có được sử dụng trong nhạc xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celeste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celeste

Không có idiom phù hợp