Bản dịch của từ Celestial body trong tiếng Việt

Celestial body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celestial body (Noun)

səlˈɛstʃl bˈɑdi
səlˈɛstʃl bˈɑdi
01

Bất kỳ vật thể nào trong vũ trụ, bao gồm các ngôi sao, hành tinh, mặt trăng, tiểu hành tinh và sao chổi.

Any object within the universe including stars planets moons asteroids and comets.

Ví dụ

The scientist discovered a new celestial body in our galaxy.

Nhà khoa học đã phát hiện một hành tinh mới trong dải ngân hà của chúng ta.

There is limited knowledge about celestial bodies among the general population.

Kiến thức về các hành tinh được giới trẻ biết đến hạn chế.

Do you believe in the existence of celestial bodies beyond our solar system?

Bạn có tin vào sự tồn tại của các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời của chúng ta không?

02

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc lớn, vĩnh cửu nào trong không gian.

A term often used to describe any large permanent structure in space.

Ví dụ

The IELTS speaking test may ask questions about celestial bodies.

Bài kiểm tra nói IELTS có thể hỏi về các cơ thể thiên thạch.

Not many people have detailed knowledge about celestial bodies.

Không nhiều người có kiến thức chi tiết về các cơ thể thiên thạch.

Do you think studying celestial bodies is important for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ việc nghiên cứu các cơ thể thiên thạch quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS không?

03

Một vật thể thiên văn tự nhiên nằm ngoài bầu khí quyển của trái đất.

A naturally occurring astronomical object that is located outside of earths atmosphere.

Ví dụ

The astronomer observed a celestial body through his telescope.

Nhà thiên văn quan sát một hành tinh ngoài hệ mặt trời qua ống nhòm của mình.

She couldn't see any celestial body during the cloudy night.

Cô ấy không thể nhìn thấy bất kỳ hành tinh nào trong đêm có mây.

Is it common to study celestial bodies in social science classes?

Việc nghiên cứu các hành tinh có phổ biến trong các lớp học khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celestial body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celestial body

Không có idiom phù hợp