Bản dịch của từ Celestial body trong tiếng Việt
Celestial body

Celestial body (Noun)
The scientist discovered a new celestial body in our galaxy.
Nhà khoa học đã phát hiện một hành tinh mới trong dải ngân hà của chúng ta.
There is limited knowledge about celestial bodies among the general population.
Kiến thức về các hành tinh được giới trẻ biết đến hạn chế.
Do you believe in the existence of celestial bodies beyond our solar system?
Bạn có tin vào sự tồn tại của các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời của chúng ta không?
The IELTS speaking test may ask questions about celestial bodies.
Bài kiểm tra nói IELTS có thể hỏi về các cơ thể thiên thạch.
Not many people have detailed knowledge about celestial bodies.
Không nhiều người có kiến thức chi tiết về các cơ thể thiên thạch.
Do you think studying celestial bodies is important for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ việc nghiên cứu các cơ thể thiên thạch quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS không?
Một vật thể thiên văn tự nhiên nằm ngoài bầu khí quyển của trái đất.
A naturally occurring astronomical object that is located outside of earths atmosphere.
The astronomer observed a celestial body through his telescope.
Nhà thiên văn quan sát một hành tinh ngoài hệ mặt trời qua ống nhòm của mình.
She couldn't see any celestial body during the cloudy night.
Cô ấy không thể nhìn thấy bất kỳ hành tinh nào trong đêm có mây.
Is it common to study celestial bodies in social science classes?
Việc nghiên cứu các hành tinh có phổ biến trong các lớp học khoa học xã hội không?
Thiên thể là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ bất kỳ vật thể nào tồn tại trong không gian vũ trụ, bao gồm sao, hành tinh, vệ tinh, sao chổi và thiên thạch. Các thiên thể có thể được phân loại theo kích thước, thành phần và cấu trúc. Mặc dù thuật ngữ này có cùng một ý nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của "celestial" có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, trong khi giọng Mỹ có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp