Bản dịch của từ Celia trong tiếng Việt

Celia

Noun [U/C]

Celia (Noun)

sˈiljə
sˈiljə
01

Mô liên kết ở cánh côn trùng

The connective tissue in an insect's wing

Ví dụ

Celia's wings were delicate due to the thin connective tissue.

Cánh của Celia mảnh mai do mô kết nối mỏng.

The scientist studied the structure of the celia in the insect's wing.

Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của mô kết nối trong cánh côn trùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celia

Không có idiom phù hợp