Bản dịch của từ Cell phone number trong tiếng Việt

Cell phone number

Noun [U/C] Noun [U]

Cell phone number (Noun)

sˈɛl fˈoʊn nˈʌmbɚ
sˈɛl fˈoʊn nˈʌmbɚ
01

Một loại mã định danh cụ thể được gán cho thiết bị di động nhằm mục đích liên lạc.

A specific type of identifier assigned to a mobile device for communication purposes.

Ví dụ

Please provide your cell phone number for the contact form.

Vui lòng cung cấp số điện thoại di động của bạn cho biểu mẫu liên hệ.

I don't have a cell phone number, can I use my email?

Tôi không có số điện thoại di động, tôi có thể sử dụng email không?

Is it necessary to include a cell phone number in the application?

Có cần phải bao gồm số điện thoại di động trong đơn đăng ký không?

02

Một chuỗi chữ số dùng để quay số điện thoại di động.

A string of digits used to dial a mobile phone.

Ví dụ

Please provide your cell phone number on the registration form.

Vui lòng cung cấp số điện thoại di động của bạn trên biểu mẫu đăng ký.

I don't remember his cell phone number, but I have his email.

Tôi không nhớ số điện thoại di động của anh ấy, nhưng tôi có email của anh ấy.

Is it necessary to include your cell phone number in the resume?

Có cần phải bao gồm số điện thoại di động của bạn trong sơ yếu lý lịch không?

03

Thường được yêu cầu để xác minh tài khoản và nhận dạng cá nhân.

Often required for account verification and personal identification.

Ví dụ

What is your cell phone number?

Số điện thoại di động của bạn là gì?

I don't have a cell phone number.

Tôi không có số điện thoại di động.

Is a cell phone number necessary for social media accounts?

Số điện thoại di động có cần thiết cho tài khoản mạng xã hội không?

Cell phone number (Noun Uncountable)

sˈɛl fˈoʊn nˈʌmbɚ
sˈɛl fˈoʊn nˈʌmbɚ
01

Khía cạnh của thông tin liên lạc liên quan đến thiết bị di động.

The aspect of contact information related to mobile devices.

Ví dụ

I always provide my cell phone number on social media profiles.

Tôi luôn cung cấp số điện thoại di động của mình trên hồ sơ truyền thông xã hội.

She refuses to share her cell phone number with strangers online.

Cô ấy từ chối chia sẻ số điện thoại di động của mình với người lạ trực tuyến.

Do you think it's safe to display your cell phone number publicly?

Bạn có nghĩ rằng việc hiển thị số điện thoại di động của mình công khai là an toàn không?

02

Khái niệm tổng thể về số điện thoại di động như một danh mục.

The overall concept of mobile phone numbers as a category.

Ví dụ

Her cell phone number is easy to remember.

Số điện thoại di động của cô ấy dễ nhớ.

I don't have a cell phone number to contact him.

Tôi không có số điện thoại di động để liên lạc với anh ấy.

Do you need his cell phone number for the project?

Bạn cần số điện thoại di động của anh ấy cho dự án không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cell phone number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell phone number

Không có idiom phù hợp