Bản dịch của từ Cell phone number trong tiếng Việt
Cell phone number

Cell phone number(Noun Uncountable)
Cell phone number(Noun)
Một loại mã định danh cụ thể được gán cho thiết bị di động nhằm mục đích liên lạc.
A specific type of identifier assigned to a mobile device for communication purposes.
Thường được yêu cầu để xác minh tài khoản và nhận dạng cá nhân.
Often required for account verification and personal identification.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Số điện thoại di động" là một thuật ngữ chỉ mã số định danh được gán cho một thiết bị di động, cho phép người sử dụng thực hiện và nhận cuộc gọi cũng như gửi và nhận tin nhắn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được viết là "cell phone number" ở Mỹ và "mobile phone number" ở Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản không chỉ ở từ ngữ mà còn trong cách sử dụng; người Anh thường dùng "mobile" để chỉ điện thoại di động, trong khi người Mỹ phổ biến với "cell".
"Số điện thoại di động" là một thuật ngữ chỉ mã số định danh được gán cho một thiết bị di động, cho phép người sử dụng thực hiện và nhận cuộc gọi cũng như gửi và nhận tin nhắn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được viết là "cell phone number" ở Mỹ và "mobile phone number" ở Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản không chỉ ở từ ngữ mà còn trong cách sử dụng; người Anh thường dùng "mobile" để chỉ điện thoại di động, trong khi người Mỹ phổ biến với "cell".
