Bản dịch của từ Cell phone number trong tiếng Việt
Cell phone number

Cell phone number (Noun)
Please provide your cell phone number on the registration form.
Vui lòng cung cấp số điện thoại di động của bạn trên biểu mẫu đăng ký.
I don't remember his cell phone number, but I have his email.
Tôi không nhớ số điện thoại di động của anh ấy, nhưng tôi có email của anh ấy.
Is it necessary to include your cell phone number in the resume?
Có cần phải bao gồm số điện thoại di động của bạn trong sơ yếu lý lịch không?
Một loại mã định danh cụ thể được gán cho thiết bị di động nhằm mục đích liên lạc.
A specific type of identifier assigned to a mobile device for communication purposes.
Please provide your cell phone number for the contact form.
Vui lòng cung cấp số điện thoại di động của bạn cho biểu mẫu liên hệ.
I don't have a cell phone number, can I use my email?
Tôi không có số điện thoại di động, tôi có thể sử dụng email không?
Is it necessary to include a cell phone number in the application?
Có cần phải bao gồm số điện thoại di động trong đơn đăng ký không?