Bản dịch của từ Cello trong tiếng Việt

Cello

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cello (Noun)

tʃˈɛloʊ
tʃˈɛloʊ
01

Một nhạc cụ bass thuộc họ violin, được giữ thẳng trên sàn giữa hai chân của người chơi đang ngồi.

A bass instrument of the violin family, held upright on the floor between the legs of the seated player.

Ví dụ

She played the cello at the charity concert last night.

Cô ấy đã chơi cello tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

The cello's deep tones added richness to the orchestra's performance.

Âm trầm của cello đã làm tăng thêm sự phong phú cho màn trình diễn của dàn nhạc.

Learning to play the cello requires dedication and practice.

Học chơi cello đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập.

Dạng danh từ của Cello (Noun)

SingularPlural

Cello

Cellos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cello/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cello

Không có idiom phù hợp