Bản dịch của từ Cello trong tiếng Việt
Cello

Cello (Noun)
She played the cello at the charity concert last night.
Cô ấy đã chơi cello tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
The cello's deep tones added richness to the orchestra's performance.
Âm trầm của cello đã làm tăng thêm sự phong phú cho màn trình diễn của dàn nhạc.
Learning to play the cello requires dedication and practice.
Học chơi cello đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập.
Dạng danh từ của Cello (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cello | Cellos |
Họ từ
Cây đàn cello (cello) là một nhạc cụ thuộc họ dây, có kích thước lớn hơn đàn violin và nhỏ hơn đàn contra-bass. Được sản xuất chủ yếu từ gỗ, cello có bốn dây và được chơi bằng cách kéo một cái cung qua dây. Trong tiếng Anh, từ "cello" được phát âm là /ˈtʃɛloʊ/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn phát âm. Cellos thường được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển cũng như các thể loại nhạc hiện đại.
Từ "cello" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "viola da gamba", một loại nhạc cụ có tên gọi đầy đủ là "violoncello", nghĩa là "nhạc cụ nhỏ". "Violoncello" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellus", mang nghĩa là "nhỏ". Thế kỷ 17 đánh dấu sự xuất hiện của cello như một nhạc cụ độc lập, gắn liền với âm nhạc cổ điển. Ngày nay, cello được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc, thể hiện khả năng biểu cảm phong phú của nó.
Từ "cello" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi có thể thảo luận về nhạc cụ hoặc sở thích âm nhạc. Trong các bối cảnh khác, "cello" thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển và giáo dục âm nhạc, liên quan đến vai trò của nó trong các bản hòa tấu và dàn nhạc. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tài liệu nghệ thuật, phê bình âm nhạc hoặc các chương trình biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp