Bản dịch của từ Cellophaned trong tiếng Việt
Cellophaned

Cellophaned (Adjective)
Bọc trong giấy bóng kính.
Wrapped in cellophane.
The gifts were cellophaned for the charity event in New York.
Những món quà đã được bọc cellophane cho sự kiện từ thiện ở New York.
The organizers did not use cellophaned materials for eco-friendly reasons.
Các nhà tổ chức không sử dụng vật liệu bọc cellophane vì lý do thân thiện với môi trường.
Are the donations cellophaned for the upcoming community festival?
Các khoản quyên góp có được bọc cellophane cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?
"Cellophaned" là động từ quá khứ phân từ của "cellophane", một vật liệu trong suốt, thường được sử dụng để bọc thực phẩm hoặc hàng hóa nhằm bảo quản và giữ tươi. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Việc sử dụng "cellophaned" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hàng hóa đã được bọc bằng cellophane.
Từ "cellophaned" có nguồn gốc từ từ "cellophane", được phát triển từ các yếu tố tiếng Latin như "cellula", có nghĩa là "phòng nhỏ" hay "tế bào", kết hợp với phần đầu "phane", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "vật thể". Cellophane được phát minh vào đầu thế kỷ 20 như một vật liệu bao bọc trong suốt, giúp bảo vệ thực phẩm và hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ "cellophaned" phản ánh tính chất trong suốt và bảo vệ của vật liệu này, thể hiện sự phát triển từ một khái niệm nguyên thủy thành một ứng dụng hàng ngày trong đời sống.
Từ "cellophaned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả vật liệu đóng gói hoặc bảo quản thực phẩm, thường trong các bài viết về thực phẩm hoặc thương mại. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật về vật liệu. Tần suất sử dụng trong các bối cảnh khác cũng tương đối thấp.