Bản dịch của từ Cellophaned trong tiếng Việt

Cellophaned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellophaned (Adjective)

sˈɛləfənd
sˈɛləfənd
01

Bọc trong giấy bóng kính.

Wrapped in cellophane.

Ví dụ

The gifts were cellophaned for the charity event in New York.

Những món quà đã được bọc cellophane cho sự kiện từ thiện ở New York.

The organizers did not use cellophaned materials for eco-friendly reasons.

Các nhà tổ chức không sử dụng vật liệu bọc cellophane vì lý do thân thiện với môi trường.

Are the donations cellophaned for the upcoming community festival?

Các khoản quyên góp có được bọc cellophane cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellophaned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellophaned

Không có idiom phù hợp