Bản dịch của từ Cellphone trong tiếng Việt
Cellphone

Cellphone (Noun)
Hình thức thay thế của điện thoại di động.
Alternative form of cell phone.
Many teenagers use a cellphone to connect with friends daily.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng điện thoại di động để kết nối với bạn bè hàng ngày.
She does not own a cellphone because she prefers face-to-face conversations.
Cô ấy không sở hữu điện thoại di động vì cô ấy thích trò chuyện trực tiếp.
Do you think a cellphone is essential for social interaction today?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động là cần thiết cho giao tiếp xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Cellphone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cell phone | Cell phones |
Kết hợp từ của Cellphone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hand-held cellphone Điện thoại cầm tay | Using a hand-held cellphone while driving is dangerous. Sử dụng điện thoại di động khi lái xe rất nguy hiểm. |
Hands-free cellphone Điện thoại không cần sử dụng tay | Using a hands-free cellphone is convenient for multitasking. Sử dụng điện thoại không dây là tiện lợi cho việc đa nhiệm. |
Prepaid cellphone Điện thoại trả trước | Do you have a prepaid cellphone for emergencies? Bạn có điện thoại di động trả trước để cấp cứu không? |
Họ từ
Từ "cellphone" (ở Mỹ) hoặc "mobile phone" (ở Anh) chỉ thiết bị điện tử cầm tay được sử dụng chủ yếu để gọi điện và gửi tin nhắn. Trong khi "cellphone" thường được dùng phổ biến tại Mỹ, "mobile phone" lại là thuật ngữ chính ở Anh. Về mặt phát âm, "cellphone" thường được phát âm với âm tiết nhấn ở "cell", trong khi "mobile" trong "mobile phone" có thể bị đọc là "mo-bile" hoặc "mobi-le" tùy theo ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều biểu thị cùng một khái niệm nhưng có sự khác biệt nhất định trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cellphone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "cell" có nghĩa là "ô" và "phone" có nghĩa là "điện thoại". Tiền tố "cell" xuất phát từ tiếng Latinh "cella", chỉ một không gian nhỏ hay ngăn. Sự phát triển và kết hợp này phản ánh công nghệ liên lạc không dây dựa trên mạng ô, cho phép kết nối và giao tiếp giữa các thiết bị di động. Trong lịch sử, "cellphone" đã trở thành biểu tượng của sự tiến bộ công nghệ và kết nối toàn cầu.
Từ "cellphone" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các thiết bị công nghệ và thói quen giao tiếp hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống hàng ngày, văn hóa giao tiếp và vấn đề an toàn cá nhân liên quan đến việc sử dụng điện thoại di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp