Bản dịch của từ Cellphone trong tiếng Việt

Cellphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellphone (Noun)

sˈɛlfoʊn
sˈɛlfoʊn
01

Hình thức thay thế của điện thoại di động.

Alternative form of cell phone.

Ví dụ

Many teenagers use a cellphone to connect with friends daily.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng điện thoại di động để kết nối với bạn bè hàng ngày.

She does not own a cellphone because she prefers face-to-face conversations.

Cô ấy không sở hữu điện thoại di động vì cô ấy thích trò chuyện trực tiếp.

Do you think a cellphone is essential for social interaction today?

Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động là cần thiết cho giao tiếp xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Cellphone (Noun)

SingularPlural

Cell phone

Cell phones

Kết hợp từ của Cellphone (Noun)

CollocationVí dụ

Hand-held cellphone

Điện thoại cầm tay

Using a hand-held cellphone while driving is dangerous.

Sử dụng điện thoại di động khi lái xe rất nguy hiểm.

Hands-free cellphone

Điện thoại không cần sử dụng tay

Using a hands-free cellphone is convenient for multitasking.

Sử dụng điện thoại không dây là tiện lợi cho việc đa nhiệm.

Prepaid cellphone

Điện thoại trả trước

Do you have a prepaid cellphone for emergencies?

Bạn có điện thoại di động trả trước để cấp cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellphone

Không có idiom phù hợp