Bản dịch của từ Celsius trong tiếng Việt
Celsius

Celsius (Noun)
Một đơn vị nhiệt độ bằng một phần trăm chênh lệch nhiệt độ giữa nước tinh khiết tại điểm có mật độ tối đa và điểm băng.
A unit of temperature equal to one hundredth of the temperature difference between pure water at its point of maximum density and the ice point.
The weather forecast predicted a high of 30 degrees Celsius.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất là 30 độ Celsius.
During the heatwave, the temperature soared to 40 degrees Celsius.
Trong đợt nắng nóng, nhiệt độ tăng lên 40 độ Celsius.
The lab experiment required maintaining a constant temperature of 25 degrees Celsius.
Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định ở 25 độ Celsius.
Celsius là một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ mét, được đặt tên theo nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius. Nó được định nghĩa dựa trên điểm đông và điểm sôi của nước, với điểm đông là 0 độ Celsius và điểm sôi là 100 độ Celsius ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, "Celsius" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, đơn vị thường được thể hiện là "°C".
Từ "Celsius" có nguồn gốc từ tên của nhà thiên văn học và nhà vật lý người Thụy Điển, Anders Celsius, người đã đề xuất thang đo nhiệt độ Celsius vào năm 1742. Thang đo này được phát triển dựa trên độ đóng băng và độ sôi của nước, xác lập hai điểm chuẩn cơ bản. Cách đo này đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, thể hiện sự chuyển mình trong việc hiểu và định lượng nhiệt độ.
Từ "Celsius" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh mô tả nhiệt độ, đặc biệt là khi thảo luận về thời tiết, biến đổi khí hậu hoặc trong tình huống thực nghiệm. Ngoài IELTS, "Celsius" cũng phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, khi cần chỉ định đơn vị đo nhiệt độ trong các tài liệu khoa học và trong giáo trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



