Bản dịch của từ Cemented trong tiếng Việt

Cemented

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cemented (Verb)

sɪmˈɛntɪd
sɪmˈɛntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xi măng.

Past simple and past participle of cement.

Ví dụ

Their friendship cemented after volunteering together at the local shelter.

Tình bạn của họ đã được củng cố sau khi tình nguyện cùng nhau tại nơi trú ẩn địa phương.

They did not cement their relationship during the group project last year.

Họ đã không củng cố mối quan hệ của mình trong dự án nhóm năm ngoái.

Did the community events cement the bonds among neighbors in 2022?

Các sự kiện cộng đồng có củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Cemented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cementing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cemented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cemented

Không có idiom phù hợp