Bản dịch của từ Cemented trong tiếng Việt
Cemented

Cemented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xi măng.
Past simple and past participle of cement.
Their friendship cemented after volunteering together at the local shelter.
Tình bạn của họ đã được củng cố sau khi tình nguyện cùng nhau tại nơi trú ẩn địa phương.
They did not cement their relationship during the group project last year.
Họ đã không củng cố mối quan hệ của mình trong dự án nhóm năm ngoái.
Did the community events cement the bonds among neighbors in 2022?
Các sự kiện cộng đồng có củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Cemented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cementing |
Họ từ
Từ "cemented" là phân từ quá khứ của động từ "cement", có nghĩa là ràng buộc hoặc gắn kết vững chắc. Trong bối cảnh vật liệu xây dựng, "cemented" ám chỉ việc kết nối các thành phần lại với nhau bằng xi măng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cemented" còn có thể chỉ hình thức củng cố một mối quan hệ hoặc ý tưởng.
Từ "cemented" xuất phát từ động từ "cement", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caementum", có nghĩa là "đá vụn" hoặc "vật liệu xây dựng". Thời La Mã cổ đại, caementum được sử dụng để chỉ các loại vật liệu kết dính, đặc biệt trong xây dựng công trình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cemented" mang nghĩa là gắn kết hoặc gắn chặt một điều gì đó, phản ánh bản chất kết dính của vật liệu xây dựng đã được sử dụng từ thời xa xưa.
Từ "cemented" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường mô tả sự gắn kết hoặc ổn định của các ý tưởng hoặc đối tượng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, vật liệu, và trong các nghiên cứu xã hội để chỉ sự củng cố mối quan hệ hoặc ý kiến. Việc sử dụng "cemented" thể hiện tính bền vững và chắc chắn trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc các chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp