Bản dịch của từ Cementum trong tiếng Việt

Cementum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cementum (Noun)

sɪmˈɛntəm
sɪmˈɛntəm
01

Một mô cứng, giống xương bao phủ rễ của răng.

A hard, bony tissue covering the roots of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mô liên kết giữa rễ răng và dây chằng nha chu.

The tissue that forms a connection between the dental roots and the periodontal ligament.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại chất khoáng hóa tham gia vào cấu trúc răng.

A type of calcified substance involved in tooth structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cementum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cementum

Không có idiom phù hợp