Bản dịch của từ Cenote trong tiếng Việt
Cenote

Cenote (Noun)
The cenote in Yucatán is a popular swimming spot.
Cenote ở Yucatán là một điểm đến bơi lội phổ biến.
Local communities rely on cenotes for freshwater supply.
Các cộng đồng địa phương phụ thuộc vào cenotes để cung cấp nước ngọt.
Exploring cenotes is a common activity for tourists in Mexico.
Khám phá cenotes là một hoạt động phổ biến của du khách ở Mexico.
Cenote là một thuật ngữ chỉ các hồ nước ngầm tự nhiên, phổ biến ở bán đảo Yucatán, Mexico. Chúng được hình thành khi các mái vòm đá vôi sụp đổ, để lộ nước ở bên trong. Cenote không chỉ có giá trị về mặt sinh thái mà còn có ý nghĩa văn hóa đối với người Maya, nơi họ thực hiện các nghi lễ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể tham khảo cách phát âm nơi phát sinh của nó trong bối cảnh văn hóa địa phương.
Từ "cenote" có nguồn gốc từ tiếng Maya "tzonot", mang ý nghĩa là "nước". Cenote là những hồ nước tự nhiên thường hình thành từ sự sụp đổ của các hang động đá vôi, tạo thành những vùng nước trong, thường thấy ở khu vực bán đảo Yucatán. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và hiện tại nằm ở việc cenote không chỉ là nguồn nước quan trọng mà còn là một yếu tố văn hóa và tâm linh cho người Maya.
Cenote là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý và du lịch, đặc biệt liên quan đến các hệ thống nước ngầm ở vùng bán đảo Yucatan, Mexico. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Nói khi thảo luận về các điểm du lịch. Cenote thường được nhắc đến khi bàn về sự đa dạng sinh học và động thực vật trong các môi trường nước ngầm.