Bản dịch của từ Cenote trong tiếng Việt
Cenote
Noun [U/C]
Cenote (Noun)
sɛnˈoʊti
sɛnˈoʊti
Ví dụ
The cenote in Yucatán is a popular swimming spot.
Cenote ở Yucatán là một điểm đến bơi lội phổ biến.
Local communities rely on cenotes for freshwater supply.
Các cộng đồng địa phương phụ thuộc vào cenotes để cung cấp nước ngọt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cenote
Không có idiom phù hợp