Bản dịch của từ Cenote trong tiếng Việt

Cenote

Noun [U/C]

Cenote (Noun)

sɛnˈoʊti
sɛnˈoʊti
01

Một hồ chứa nước ngầm tự nhiên xuất hiện trong đá vôi ở yucatán, mexico.

A natural underground reservoir of water such as occurs in the limestone of yucatán, mexico.

Ví dụ

The cenote in Yucatán is a popular swimming spot.

Cenote ở Yucatán là một điểm đến bơi lội phổ biến.

Local communities rely on cenotes for freshwater supply.

Các cộng đồng địa phương phụ thuộc vào cenotes để cung cấp nước ngọt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cenote

Không có idiom phù hợp