Bản dịch của từ Cenozoic trong tiếng Việt

Cenozoic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cenozoic(Noun)

sˌɛnəzˈəʊɪk
ˌsɛnəˈzoʊɪk
01

Là kỷ nguyên gần đây nhất trong ba phân kỳ chính của thời gian địa chất, bao gồm các thời kỳ Đệ Tứ và Đệ Tam.

The most recent of the three major subdivisions of geological time which includes the Quaternary and Tertiary periods

Ví dụ
02

Một thời kỳ trong lịch sử địa chất được đặc trưng bởi những phát triển tiến hóa đáng kể

A period in geological history characterized by significant evolutionary developments

Ví dụ
03

Kỷ nguyên địa chất kéo dài từ khoảng 66 triệu năm trước đến nay, đánh dấu sự xuất hiện và phát triển của động vật có vú và chim.

The era of geological time from about 66 million years ago to the present characterized by the emergence and development of mammals and birds

Ví dụ

Họ từ