Bản dịch của từ Cenozoic trong tiếng Việt
Cenozoic

Cenozoic (Noun)
The Cenozoic era began 65 million years ago, after the dinosaurs disappeared.
Thời kỳ Cenozoic bắt đầu cách đây 65 triệu năm, sau khi khủng long biến mất.
The Cenozoic is not the only important geological era in history.
Cenozoic không phải là thời kỳ địa chất quan trọng duy nhất trong lịch sử.
Is the Cenozoic era significant for understanding modern climate change?
Thời kỳ Cenozoic có quan trọng cho việc hiểu biến đổi khí hậu hiện đại không?
Cenozoic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ nguyên địa chất gần đây nhất, bao gồm kỷ đệ tứ và kỷ nguyên hiện tại.
Relating to or denoting the most recent geological era which includes the quaternary period and the present.
The Cenozoic era has seen significant social changes and advancements.
Thời kỳ Cenozoic đã chứng kiến những thay đổi và tiến bộ xã hội đáng kể.
Social issues were not as complex in the Cenozoic era.
Các vấn đề xã hội không phức tạp như trong thời kỳ Cenozoic.
What social trends emerged during the Cenozoic era?
Những xu hướng xã hội nào đã xuất hiện trong thời kỳ Cenozoic?
Thế giới Cenozoic (Kỷ Đệ Tứ) là kỷ nguyên địa chất thứ ba trong lịch sử Trái Đất, kéo dài từ khoảng 66 triệu năm trước đến hiện tại. Kỷ nguyên này được chia thành ba thời kỳ: Paleogene, Neogene và Quaternary, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thú có vú và chim, cũng như sự tiến hóa của con người. Trong ngữ cảnh sử dụng, "Cenozoic" xuất hiện trong các tài liệu khoa học, địa chất và sinh học để mô tả các hiện tượng địa chất và sinh vật trong khoảng thời gian này.
Từ "cenozoic" xuất phát từ tiếng Latin "cēnozoicus", kết hợp từ hai yếu tố "cēno" (mới, gần đây) và "zoicus" (liên quan đến động vật). Thời kỳ Cenozoic, bắt đầu khoảng 66 triệu năm trước, được hiểu là kỷ nguyên mới, nơi mà các hình thức sống đa dạng phát triển mạnh mẽ sau sự tuyệt chủng của các loài khủng long. Liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự thịnh vượng của thế giới động vật trong khoảng thời gian này.
Từ "cenozoic" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các môn học trong lĩnh vực khoa học trái đất và sinh học. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật cao, nhất là khi thảo luận về lịch sử địa chất và sự tiến hóa của các loài. Trong các tình huống thông thường, từ "cenozoic" được sử dụng ít hơn, nhưng có thể thấy trong văn bản giáo dục và tài liệu nghiên cứu liên quan đến địa chất hoặc môi trường.