Bản dịch của từ Censor trong tiếng Việt
Censor
Censor (Noun)
Một quan chức kiểm tra sách, phim, tin tức, v.v. sắp được xuất bản và ngăn chặn bất kỳ phần nào được coi là tục tĩu, không thể chấp nhận về mặt chính trị hoặc đe dọa an ninh.
An official who examines books films news etc that are about to be published and suppresses any parts that are considered obscene politically unacceptable or a threat to security.
The censor removed sensitive content from the documentary before its release.
Người kiểm duyệt đã loại bỏ nội dung nhạy cảm khỏi bộ phim tài liệu trước khi phát hành.
The censor's decision to ban the novel sparked a debate.
Quyết định cấm sách của người kiểm duyệt đã gây ra một cuộc tranh luận.
The role of the censor is to ensure compliance with regulations.
Vai trò của người kiểm duyệt là đảm bảo tuân thủ các quy định.
The he he censor in ancient Rome was responsible for public morals.
Người kiểm duyệt ở La Mã cổ đại chịu trách nhiệm về đạo đức công cộng.
The he he censors conducted censuses to gather demographic information.
Các người kiểm duyệt tiến hành điều tra dân số để thu thập thông tin dân số.
The he he censor's role was to supervise and maintain social order.
Vai trò của người kiểm duyệt là giám sát và duy trì trật tự xã hội.
Dạng danh từ của Censor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Censor | Censors |
Censor (Verb)
Kiểm tra (một cuốn sách, một bộ phim, v.v.) một cách chính thức và loại bỏ những phần không được chấp nhận trong đó.
Examine a book film etc officially and suppress unacceptable parts of it.
The movie was censored for inappropriate content before its release.
Bộ phim đã bị kiểm duyệt vì nội dung không phù hợp trước khi phát hành.
The government censors certain websites to control information flow.
Chính phủ kiểm duyệt một số trang web nhất định để kiểm soát luồng thông tin.
The school newspaper was censored to ensure it followed guidelines.
Tờ báo của trường đã bị kiểm duyệt để đảm bảo tuân thủ hướng dẫn.
Dạng động từ của Censor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Censor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Censored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Censored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Censors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Censoring |
Kết hợp từ của Censor (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Censor heavily Kiểm duyệt nặng | Social media platforms censor heavily to filter inappropriate content. Các nền tảng truyền thông xã hội kiểm duyệt nặng nề để lọc nội dung không phù hợp. |
Họ từ
Censor (censorship) là hành động kiểm duyệt nội dung thông tin, đặc biệt là sách, phim, hoặc các phương tiện truyền thông khác, nhằm nhằm duy trì trật tự xã hội hoặc bảo vệ một nhóm người cụ thể khỏi những thông tin mà họ coi là không phù hợp. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức British và American đều sử dụng từ "censor" tương tự về nghĩa lẫn viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, khi mà người Anh thường nhấn mạnh các âm tiết hơn so với người Mỹ. Usage thường gặp trong bối cảnh chính trị, văn hóa và truyền thông.
Từ "censor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censere", có nghĩa là đánh giá, ước lượng. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "censor" ám chỉ đến các quan chức có trách nhiệm kiểm tra dân số và quản lý tài chính. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển thành nghĩa "kiểm duyệt" các thông tin và nội dung công cộng để bảo vệ tiêu chuẩn đạo đức hoặc an ninh. Ngày nay, "censor" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kiểm soát, điều chỉnh thông tin nhằm hạn chế sự tiếp cận của công chúng đối với các nội dung nhạy cảm.
Từ "censor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội và tự do ngôn luận. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc kiểm duyệt nội dung. Cảm giác tiêu cực thường đi kèm với từ này khi bàn về những hạn chế đối với sự tự do biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp