Bản dịch của từ Censor trong tiếng Việt
Censor

Censor(Noun)
Một quan chức kiểm tra sách, phim, tin tức, v.v. sắp được xuất bản và ngăn chặn bất kỳ phần nào được coi là tục tĩu, không thể chấp nhận về mặt chính trị hoặc đe dọa an ninh.
An official who examines books films news etc that are about to be published and suppresses any parts that are considered obscene politically unacceptable or a threat to security.
Dạng danh từ của Censor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Censor | Censors |
Censor(Verb)
Kiểm tra (một cuốn sách, một bộ phim, v.v.) một cách chính thức và loại bỏ những phần không được chấp nhận trong đó.
Examine a book film etc officially and suppress unacceptable parts of it.
Dạng động từ của Censor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Censor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Censored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Censored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Censors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Censoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Censor (censorship) là hành động kiểm duyệt nội dung thông tin, đặc biệt là sách, phim, hoặc các phương tiện truyền thông khác, nhằm nhằm duy trì trật tự xã hội hoặc bảo vệ một nhóm người cụ thể khỏi những thông tin mà họ coi là không phù hợp. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức British và American đều sử dụng từ "censor" tương tự về nghĩa lẫn viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, khi mà người Anh thường nhấn mạnh các âm tiết hơn so với người Mỹ. Usage thường gặp trong bối cảnh chính trị, văn hóa và truyền thông.
Từ "censor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censere", có nghĩa là đánh giá, ước lượng. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "censor" ám chỉ đến các quan chức có trách nhiệm kiểm tra dân số và quản lý tài chính. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển thành nghĩa "kiểm duyệt" các thông tin và nội dung công cộng để bảo vệ tiêu chuẩn đạo đức hoặc an ninh. Ngày nay, "censor" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kiểm soát, điều chỉnh thông tin nhằm hạn chế sự tiếp cận của công chúng đối với các nội dung nhạy cảm.
Từ "censor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội và tự do ngôn luận. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc kiểm duyệt nội dung. Cảm giác tiêu cực thường đi kèm với từ này khi bàn về những hạn chế đối với sự tự do biểu đạt.
Họ từ
Censor (censorship) là hành động kiểm duyệt nội dung thông tin, đặc biệt là sách, phim, hoặc các phương tiện truyền thông khác, nhằm nhằm duy trì trật tự xã hội hoặc bảo vệ một nhóm người cụ thể khỏi những thông tin mà họ coi là không phù hợp. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức British và American đều sử dụng từ "censor" tương tự về nghĩa lẫn viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, khi mà người Anh thường nhấn mạnh các âm tiết hơn so với người Mỹ. Usage thường gặp trong bối cảnh chính trị, văn hóa và truyền thông.
Từ "censor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censere", có nghĩa là đánh giá, ước lượng. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "censor" ám chỉ đến các quan chức có trách nhiệm kiểm tra dân số và quản lý tài chính. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển thành nghĩa "kiểm duyệt" các thông tin và nội dung công cộng để bảo vệ tiêu chuẩn đạo đức hoặc an ninh. Ngày nay, "censor" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kiểm soát, điều chỉnh thông tin nhằm hạn chế sự tiếp cận của công chúng đối với các nội dung nhạy cảm.
Từ "censor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội và tự do ngôn luận. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc kiểm duyệt nội dung. Cảm giác tiêu cực thường đi kèm với từ này khi bàn về những hạn chế đối với sự tự do biểu đạt.
