Bản dịch của từ Censored trong tiếng Việt
Censored

Censored (Verb)
She censored the controversial content in her blog post.
Cô ấy đã kiểm duyệt nội dung gây tranh cãi trong bài đăng blog của mình.
He never censors his opinions on social issues.
Anh ấy không bao giờ kiểm duyệt ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Did they censor the documentary before airing it on social media?
Họ đã kiểm duyệt bộ phim tài liệu trước khi phát sóng trên mạng xã hội chưa?
The government censored the controversial news article about the protest.
Chính phủ đã kiểm duyệt bài báo gây tranh cãi về cuộc biểu tình.
The company did not censor the employee's social media posts.
Công ty không kiểm duyệt các bài đăng trên mạng xã hội của nhân viên.
Dạng động từ của Censored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Censor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Censored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Censored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Censors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Censoring |
Censored (Adjective)
Bị chặn hoặc bị xóa trên phương tiện truyền thông.
Suppressed or deleted in media.
The government censored the controversial article about social issues.
Chính phủ đã kiểm duyệt bài báo gây tranh cãi về vấn đề xã hội.
The news website did not publish the censored content.
Trang web tin tức không đăng nội dung bị kiểm duyệt.
Was the documentary censored due to its sensitive portrayal of social realities?
Liệu bộ phim tài liệu có bị kiểm duyệt vì mô tả nhạy cảm về thực tế xã hội không?
The government censored the news about the protest.
Chính phủ đã kiểm duyệt tin tức về cuộc biểu tình.
She was upset when her post got censored on social media.
Cô ấy buồn khi bài đăng của mình bị kiểm duyệt trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "censored" là dạng phân từ quá khứ của động từ "censor", có nghĩa là kiểm duyệt hoặc ngăn chặn thông tin, nội dung mà người kiểm duyệt cho là không phù hợp hoặc xúc phạm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, việc kiểm duyệt có thể có ý nghĩa khác nhau, từ kiểm soát truyền thông đến các vấn đề nghệ thuật và giáo dục.
Từ "censored" xuất phát từ tiếng Latin "censere", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Ở La Mã cổ đại, "censor" là chức vụ phụ trách theo dõi và kiểm soát thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực dân số và tài chính. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang việc kiểm soát hoặc hạn chế thông tin được công khai, phản ánh rõ nét sự can thiệp của các quyền lực vào các nội dung mà xã hội tiếp nhận.
Từ "censored" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong thành phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản phê phán xã hội hoặc chính trị, nơi thông tin bị kiểm duyệt. Trong các tình huống khác, "censored" thường được sử dụng khi thảo luận về truyền thông, văn hóa đại chúng hay các tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh đến quy trình kiểm soát nội dung nhằm bảo vệ hoặc điều chỉnh các thông điệp mà công chúng tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
