Bản dịch của từ Censored trong tiếng Việt

Censored

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Censored (Verb)

sˈɛnsɚd
sˈɛnsɚd
01

Để ngăn chặn hoặc xóa bất kỳ phần nào của phương tiện truyền thông.

To suppress or delete any part of media.

Ví dụ

She censored the controversial content in her blog post.

Cô ấy đã kiểm duyệt nội dung gây tranh cãi trong bài đăng blog của mình.

He never censors his opinions on social issues.

Anh ấy không bao giờ kiểm duyệt ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Did they censor the documentary before airing it on social media?

Họ đã kiểm duyệt bộ phim tài liệu trước khi phát sóng trên mạng xã hội chưa?

The government censored the controversial news article about the protest.

Chính phủ đã kiểm duyệt bài báo gây tranh cãi về cuộc biểu tình.

The company did not censor the employee's social media posts.

Công ty không kiểm duyệt các bài đăng trên mạng xã hội của nhân viên.

Dạng động từ của Censored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Censor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Censored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Censored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Censors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Censoring

Censored (Adjective)

sˈɛnsɚd
sˈɛnsɚd
01

Bị chặn hoặc bị xóa trên phương tiện truyền thông.

Suppressed or deleted in media.

Ví dụ

The government censored the controversial article about social issues.

Chính phủ đã kiểm duyệt bài báo gây tranh cãi về vấn đề xã hội.

The news website did not publish the censored content.

Trang web tin tức không đăng nội dung bị kiểm duyệt.

Was the documentary censored due to its sensitive portrayal of social realities?

Liệu bộ phim tài liệu có bị kiểm duyệt vì mô tả nhạy cảm về thực tế xã hội không?

The government censored the news about the protest.

Chính phủ đã kiểm duyệt tin tức về cuộc biểu tình.

She was upset when her post got censored on social media.

Cô ấy buồn khi bài đăng của mình bị kiểm duyệt trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/censored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] This is because newspapers are usually written by professional journalists, and are thoroughly checked, edited and prior to their publication [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Censored

Không có idiom phù hợp