Bản dịch của từ Census trong tiếng Việt

Census

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Census (Noun)

sˈɛnsəs
sˈɛnsəs
01

Một cuộc đếm hoặc khảo sát chính thức, đặc biệt là về dân số.

An official count or survey, especially of a population.

Ví dụ

The government conducts a census every ten years to gather population data.

Chính phủ tiến hành cuộc điều tra dân số mỗi mười năm để thu thập dữ liệu dân số.

The latest census revealed an increase in the number of elderly citizens.

Cuộc điều tra gần đây đã tiết lộ sự tăng lên về số lượng cư dân già.

Local authorities use census results to plan public services efficiently.

Các cơ quan chức năng địa phương sử dụng kết quả điều tra dân số để lập kế hoạch dịch vụ công cộng một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Census (Noun)

SingularPlural

Census

Censuses

Kết hợp từ của Census (Noun)

CollocationVí dụ

Official census

Cuộc điều tra chính thức

The official census recorded 10 million people in new york city.

Cuộc điều tra chính thức ghi nhận 10 triệu người ở thành phố new york.

Complete census

Điều tra dân số hoàn chỉnh

The government will complete the census by december 2023.

Chính phủ sẽ hoàn thành cuộc điều tra dân số vào tháng 12 năm 2023.

Population census

Điều tra dân số

The population census of 2020 showed a growth in diversity.

Cuộc điều tra dân số năm 2020 cho thấy sự tăng trưởng về đa dạng.

National census

Điều tra dân số quốc gia

The national census collected data on 331 million americans in 2020.

Cuộc tổng điều tra dân số quốc gia đã thu thập dữ liệu về 331 triệu người mỹ vào năm 2020.

Federal census

Điều tra dân số liên bang

The federal census reported 331 million people living in the usa.

Cuộc điều tra dân số liên bang báo cáo có 331 triệu người sống ở mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/census/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Census

Không có idiom phù hợp